Intel Xe Arctic Sound: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra
Mô tả
Đây là một card đồ họa dành cho máy tính để bàn sử dụng kiến trúc Generation 12.5 và quy trình công nghệ 10 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 32 GB bộ nhớ HBM2e với tốc độ 2.4 GB/s, và kết hợp với giao diện 4096 Bit, điều này tạo ra băng thông 1,229 GB/s.
Xét về khả năng tương thích, đây là một card dual-slot, kết nối qua giao diện PCIe 4.0 x16. Chiều dài của phiên bản tham chiếu – 267 mm. Không cần cáp nguồn bổ sung để kết nối, và mức tiêu thụ điện năng – 500 Watt.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xe Arctic Sound, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | |
Kiến trúc | Generation 12.5 (2021−2023) | |
Bộ xử lý đồ họa | Arctic Sound | |
Loại | Desktop | |
Ngày phát hành | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Xe Arctic Sound: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xe Arctic Sound, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 4096 | từ 21760 (GeForce RTX 5090 D) |
Tần số nhân | 900 MHz | từ 2670 MHz (Arc B580) |
Số lượng bóng bán dẫn | 8,000 million | từ 153,000 million (Radeon Instinct MI300) |
Quy trình công nghệ | 10 nm | từ 3 nm (Arc Graphics 140V) |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 500 Watt | từ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem) |
Tốc độ xử lý texture | 230.4 | từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X) |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 7.373 TFLOPS | từ 104.8 (GeForce RTX 5090 D) |
ROPs | 128 | từ 512 (Moore Threads MTT S4000) |
TMUs | 256 | từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT) |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xe Arctic Sound với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 4.0 x16 | |
Chiều dài | 267 mm | |
Độ dày | 2-slot | |
Cổng nguồn phụ | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Xe Arctic Sound: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | HBM2e | |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 32 GB | từ 288 GB (Radeon Instinct MI325X) |
Độ rộng bus bộ nhớ | 4096 Bit | từ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X) |
Tần số bộ nhớ | 2.4 GB/s | từ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile) |
Băng thông bộ nhớ | 1,229 GB/s | từ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X) |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Xe Arctic Sound. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Xe Arctic Sound hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | |
Shader Model | 6.5 | |
OpenGL | 4.6 | |
OpenCL | 3.0 | |
Vulkan | N/A |
Kết quả kiểm tra benchmark
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Xe Arctic Sound trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của Xe Arctic Sound.
Gửi kết quả kiểm tra của bạn với Xe Arctic Sound.
Bộ xử lý được đề xuất
Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Xe Arctic Sound.