CMP 70HX: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán CMP 70HX vào vào 2021. Đây là card đồ họa dành cho desktop với kiến trúc Ampere và quy trình công nghệ 8 nm, chủ yếu dành cho các nhà thiết kế. Nó được trang bị 8 GB bộ nhớ GDDR6X với tốc độ 1.19 GHz, và kết hợp với giao diện 256 Bit, điều này tạo ra băng thông 608.3 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card dual-slot, kết nối qua giao diện PCIe 4.0 x16. Chiều dài của phiên bản tham chiếu – 267 mm. Cần có cáp nguồn bổ sung 1x 12-pin để kết nối.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của CMP 70HX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Kiến trúcAmpere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA104
LoạiDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành2021 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của CMP 70HX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của CMP 70HX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3840từ 24064 (RTX PRO 6000)
Tần số nhân1365 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost1395 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Số lượng bóng bán dẫn17,400 milliontừ 153,000 million (Radeon Instinct MI300)
Quy trình công nghệ8 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Tốc độ xử lý texture167.4từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động10.71 TFLOPStừ 115.8 (RTX PRO 6000)
ROPs64từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs120từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)
Tensor Cores120từ 1216 (Radeon Instinct MI300X)
Ray Tracing Cores30từ 188 (RTX PRO 6000)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của CMP 70HX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm
Độ dày2-slot
Cổng nguồn phụ1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên CMP 70HX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ1188 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ608.3 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)
Resizable BAR+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên CMP 70HX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được CMP 70HX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.8
OpenGL4.6
OpenCL3.0
Vulkan1.3
CUDA8.6
DLSS+

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của CMP 70HX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.



GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
CMP 70HX 41987

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

CMP 70HX 35003

Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của CMP 70HX từ AMD là Radeon Pro WX 8200.

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với CMP 70HX.

Tất cả các so sánh với CMP 70HX

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.8 12 số phiếu

Hãy đánh giá CMP 70HX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về CMP 70HX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.