Xeon X3230 vs E5410
Tổng điểm hiệu suất
Xeon X3230 chỉ vượt qua Xeon E5410 với 1% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon X3230 và Xeon E5410, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2340 | 2348 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Máy chủ | Máy chủ |
Hiệu quả năng lượng | 1.28 | 1.51 |
Ngày phát hành | 1 Tháng 7 2007 (17 năm năm trước) | 1 Tháng 10 2007 (17 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Xeon X3230 và Xeon E5410: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon X3230 và Xeon E5410, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Tần số cơ bản | 2.66 GHz | 2.33 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 8 MB L2 Cache | 12 MB L2 Cache |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 45 nm |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 60 °C | 67 °C |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Điện áp nhân cho phép | không có dữ liệu | 0.85V-1.35V |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon X3230 và Xeon E5410 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Socket | LGA775 | LGA771 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 95 Watt | 80 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon X3230 và Xeon E5410 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | + |
Turbo Boost Technology | - | - |
Hyper-Threading Technology | - | - |
Idle States | + | + |
Thermal Monitoring | + | + |
Demand Based Switching | - | + |
Parity FSB | - | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Xeon X3230 và Xeon E5410, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | - | - |
EDB | + | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Xeon X3230 và Xeon E5410 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-x | + | + |
EPT | không có dữ liệu | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon X3230 và Xeon E5410 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.28 | 1.27 |
Mức độ mới | 1 Tháng 7 2007 | 1 Tháng 10 2007 |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 45 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 95 Watt | 80 Watt |
Xeon X3230 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 0.8%.
Mặt khác, các ưu điểm của Xeon E5410: mới hơn 3 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 44.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 18.8%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon X3230 và Xeon E5410. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.