Xeon X3230 vs X5355
Tổng điểm hiệu suất
Xeon X3230 chỉ vượt qua Xeon X5355 với 1% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2356 | 2362 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 0.05 |
Loại | Máy chủ | Máy chủ |
Hiệu quả năng lượng | 1.29 | 1.01 |
Nhà phát triển | Intel | Intel |
Tên mã của kiến trúc | không có dữ liệu | Clovertown (2006−2007) |
Ngày phát hành | 1 Tháng 7 2007 (17 năm năm trước) | 14 Tháng 11 2006 (18 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $1,172 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Xeon X3230 và Xeon X5355: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon X3230 và Xeon X5355, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | không có dữ liệu | 4 |
Luồng | không có dữ liệu | 4 |
Tần số cơ bản | 2.66 GHz | 2.66 GHz |
Tần số tối đa | không có dữ liệu | 0.67 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | không có dữ liệu | 64 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | không có dữ liệu | 4 MB (per die) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 8 MB L2 Cache | 8 MB L2 Cache |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 65 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 2x 143 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 60 °C | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | không có dữ liệu | 63 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 582 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | không có dữ liệu |
Điện áp nhân cho phép | không có dữ liệu | 1V-1.5V |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon X3230 và Xeon X5355 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 2 |
Socket | LGA775 | LGA771,PLGA771 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 95 Watt | 120 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon X3230 và Xeon X5355 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | + |
Turbo Boost Technology | - | - |
Hyper-Threading Technology | - | - |
Idle States | + | + |
Thermal Monitoring | + | + |
Demand Based Switching | - | + |
PAE | không có dữ liệu | 32 Bit |
Parity FSB | - | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Xeon X3230 và Xeon X5355, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | - | - |
EDB | + | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Xeon X3230 và Xeon X5355 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-x | + | + |
EPT | không có dữ liệu | - |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon X3230 và Xeon X5355. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | không có dữ liệu | DDR2, DDR3 Depends on motherboard |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon X3230 và Xeon X5355.
Nhân đồ họa | không có dữ liệu | N/A |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon X3230 và Xeon X5355 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.28 | 1.27 |
Mức độ mới | 1 Tháng 7 2007 | 14 Tháng 11 2006 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 95 Watt | 120 Watt |
Xeon X3230 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 0.8%, mới hơn 7 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 26.3%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Xeon X3230 và Intel Xeon X5355. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.