Xeon W-2104 vs W-3375

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon W-2104
2017
4 lõi / 4 luồng, 120 Watt
3.43
Xeon W-3375
2021
38 lõi / 76 số luồng, 270 Watt
36.84
+974%

Xeon W-3375 vượt qua Xeon W-2104 với mức trọn vẹn là 974% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon W-2104 và Xeon W-3375, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất160391
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.15không có dữ liệu
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Xeon Wkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.7212.99
Tên mã của kiến trúcSkylake (server) (2017−2018)Ice Lake-W (2021)
Ngày phát hành29 Tháng 8 2017 (7 năm năm trước)29 Tháng 7 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$255không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon W-2104 và Xeon W-3375: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon W-2104 và Xeon W-3375, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân438
Luồng476
Tần số cơ bản3.2 GHz2.5 GHz
Tần số tối đa3.2 GHz4 GHz
Loại busDMI 3.0không có dữ liệu
Tốc độ bus4 × 8 GT/s8 GT/s
Hệ số nhân32không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1256 KB64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 24 MB1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 38.25 MB (shared)57 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm10 nm
Kích thước đế484 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)66 °C83 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon W-2104 và Xeon W-3375 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketFCLGA2066FCLGA4189
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt270 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon W-2104 và Xeon W-3375 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX++
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift++
Turbo Boost Technology-2.0
Hyper-Threading Technology-+
TSX++
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access-không có dữ liệu
Demand Based Switching+không có dữ liệu
PAE46 Bitkhông có dữ liệu
Turbo Boost Max 3.0--
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon W-2104 và Xeon W-3375, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key+không có dữ liệu
MPX+-
Identity Protection+-
SGX--
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon W-2104 và Xeon W-3375 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon W-2104 và Xeon W-3375. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-1600, DDR4-1866, DDR4-2133, DDR4-2400DDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phép512 GB4 TB
Số kênh bộ nhớ48
Băng thông bộ nhớ76.805 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon W-2104 và Xeon W-3375 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.04
Số làn PCI-Express4864

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon W-2104 và Xeon W-3375 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon W-2104 3.43
Xeon W-3375 36.84
+974%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon W-2104 5509
Xeon W-3375 59091
+973%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.43 36.84
Mức độ mới 29 Tháng 8 2017 29 Tháng 7 2021
Số lượng nhân 4 38
Luồng 4 76
Quy trình công nghệ 14 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 270 Watt

Xeon W-2104 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 125%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon W-3375: hiệu năng cao hơn 974.1%, mới hơn 3 năm, số lượng lõi nhiều hơn 850% và số lượng luồng nhiều hơn 1800%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon W-3375 vì nó vượt trội hơn Xeon W-2104 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon W-2104
Xeon W-2104
Intel Xeon W-3375
Xeon W-3375

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 1 phiếu

Hãy đánh giá Xeon W-2104 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 27 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon W-3375 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon W-2104 và Xeon W-3375, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.