Xeon W-2104: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon W-2104
2017
4 lõi / 4 luồng,120 Watt
3.43

Xeon W-2104 mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra ở mức 3.43% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.

Mô tả

Intel đã bắt đầu bán Xeon W-2104 vào ngày 29 Tháng 8 2017 với giá đề xuất $255. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc Skylake (server), được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 4 lõi lõi và 4 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 14 nm, với tần số tối đa là 3.2, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket FCLGA2066, với TDP là 120 Watt và nhiệt độ tối đa là 66 °C. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR4-1600, DDR4-1866, DDR4-2133, DDR4-2400.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon W-2104, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1573
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.52
LoạiMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Xeon W
Hiệu quả năng lượng2.72từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Tên mã của kiến trúcSkylake (server) (2017−2018)
Ngày phát hành29 Tháng 8 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$255từ 17,906 (Xeon Platinum 8280L)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon W-2104: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân4
Luồng4
Tần số cơ bản3.2 GHztừ 4.7 GHz (FX-9590)
Tần số tối đa3.2 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Loại busDMI 3.0
Tốc độ bus4 × 8 GT/s
Hệ số nhân32từ 42 (Core i7-7700K)
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)từ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)từ 2 MB (Xeon 6980P)
Bộ nhớ đệm cấp 38.25 MB (shared)từ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ14 nmtừ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core)
Kích thước đế484 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)66 °Ctừ 105 °C (Core i7-5950HQ)
Hỗ trợ 64 bit+
Tương thích với Windows 11+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon W-2104 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)từ 8 (Opteron 842)
SocketFCLGA2066
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon W-2104 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI+
AVX+
vPro+
Enhanced SpeedStep (EIST)+
Speed Shift+
Turbo Boost Technology-
Hyper-Threading Technology-
TSX+
Idle States+
Thermal Monitoring+
Flex Memory Access-
Demand Based Switching+
PAE46 Bit
Turbo Boost Max 3.0-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon W-2104, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+
EDB+
Secure Key+
MPX+
Identity Protection+
SGX-
OS Guard+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon W-2104 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+
VT-x+
EPT+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon W-2104. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-1600, DDR4-1866, DDR4-2133, DDR4-2400
Dung lượng bộ nhớ cho phép512 GBtừ 6 TiB (EPYC 9124)
Số kênh bộ nhớ4từ 12 (Xeon Platinum 9221)
Băng thông bộ nhớ76.805 GB/stừ 460.8 GB/s (EPYC 9124)
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon W-2104 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0từ 5.0 (Core i9-12900K)
Số làn PCI-Express48từ 128 (EPYC 7551P)

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon W-2104 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Xeon W-2104 3.43

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon W-2104 5496

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Xeon W-2104 so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho máy chủ.


Xeon E3-1275 100.29
Xeon W-2104 100
Xeon E3-1290 98.83
Xeon E3-1240 98.54

Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Xeon W-2104 từ AMD là Opteron 6376, trung bình nhanh hơn 1% và cao hơn 15 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Xeon W-2104 từ AMD:

Opteron 6274 102.62
Opteron 6376 101.46
Xeon W-2104 100
Opteron 6272 95.34

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 17 cấu hình sử dụng Xeon W-2104. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Xeon W-2104:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Xeon W-2104 theo thống kê người dùng:

RTX 2070 GeForce RTX 2070
5.9% (1/17)
GTX 1660 GeForce GTX 1660
5.9% (1/17)
Quadro P4000 Quadro P4000
5.9% (1/17)
GTX 1650 GeForce GTX 1650
5.9% (1/17)
Quadro P2000 Quadro P2000
29.4% (5/17)
GTX 770 GeForce GTX 770
5.9% (1/17)
Quadro P620 Quadro P620
5.9% (1/17)
Quadro P400 Quadro P400
5.9% (1/17)

Tất cả các so sánh với Xeon W-2104

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 1 phiếu

Hãy đánh giá Xeon W-2104 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về bộ xử lý Xeon W-2104, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.