Intel Xeon Silver 4116T: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon Silver 4116T
2017
12 lõi / 24 luồng, 85 Watt
9.47

Xeon Silver 4116T mang lại hiệu suất chấp nhận được trong các bài kiểm tra ở mức 9.47% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.

Mô tả

Intel đã bắt đầu bán Xeon Silver 4116T vào ngày 11 Tháng 7 2017. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc Skylake (server), được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 12 lõi lõi và 24 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 14 nm, với tần số tối đa là 3000 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket FCLGA3647, với TDP là 85 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR4-2400.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon Silver 4116T, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất841
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Xeon Silver
Hiệu quả năng lượng10.61từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Tên mã của kiến trúcSkylake (server) (2017−2018)
Ngày phát hành11 Tháng 7 2017 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon Silver 4116T: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân12
Luồng24
Tần số cơ bản2.1 GHztừ 4.7 GHz (Ryzen 9 7900X)
Tần số tối đa3 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Hệ số nhân21từ 42 (Core i7-7700K)
Bộ nhớ đệm cấp 1768 KBtừ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 212 MBtừ 2 MB (Xeon 6980P)
Bộ nhớ đệm cấp 316.5 MBtừ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ14 nmtừ 3 nm (EPYC 9845)
Nhiệt độ tối đa của nhân91 °Ctừ 110 °C (Core Ultra 9 185H)
Hỗ trợ 64 bit+
Tương thích với Windows 11+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Silver 4116T với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình2 (Multiprocessor)từ 8 (Xeon Platinum 8454H)
SocketFCLGA3647
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)85 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Silver 4116T hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI+
AVX+
vPro+
Enhanced SpeedStep (EIST)+
Speed Shift+
Turbo Boost Technology2.0
Hyper-Threading Technology+
TSX+
Turbo Boost Max 3.0-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon Silver 4116T, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+
EDB+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon Silver 4116T hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+
VT-x+
EPT+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Silver 4116T. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2400
Dung lượng bộ nhớ cho phép768 GBtừ 6 TiB (EPYC 9654)
Số kênh bộ nhớ6từ 12 (Xeon Platinum 9221)
Băng thông bộ nhớ115.212 GB/stừ 460.8 GB/s (EPYC 9654)
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon Silver 4116T hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0từ 5.0 (EPYC 9655P)
Số làn PCI-Express48từ 128 (EPYC 9655P)

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon Silver 4116T trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon Silver 4116T 9.47

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon Silver 4116T 15187

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Xeon Silver 4116T so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho máy chủ.


Xeon Silver 4116T 100

Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Xeon Silver 4116T từ AMD là Opteron 6278, trung bình chậm hơn 10% và thấp hơn 80 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Xeon Silver 4116T từ AMD:

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Tất cả các so sánh với Xeon Silver 4116T

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon Silver 4116T theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon Silver 4116T, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.