Intel Xeon Platinum 8462Y+: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra
Mô tả
Intel đã bắt đầu bán Xeon Platinum 8462Y+ vào ngày 10 Tháng 1 2023 với giá đề xuất $5,945. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc Sapphire Rapids, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống chuyên nghiệp. Nó có 32 lõi lõi và 64 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 10 nm, với tần số tối đa là 4100 MHz, và hệ số nhân bị khóa.
Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket Intel Socket 4677, với TDP là 300 Watt và nhiệt độ tối đa là 81 °C. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR5-4800.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon Platinum 8462Y+, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | |
Loại | Máy chủ | |
Tên mã của kiến trúc | Sapphire Rapids (2023−2024) | |
Ngày phát hành | 10 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước) | |
Giá tại thời điểm phát hành | $5,945 | từ 17,906 (Xeon Platinum 8280L) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Xeon Platinum 8462Y+: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 32 | |
Luồng | 64 | |
Tần số cơ bản | 2.8 GHz | từ 4.7 GHz (FX-9590) |
Tần số tối đa | 4.1 GHz | từ 6.2 GHz (Core i9-14900KS) |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 80K (per core) | từ 80 KB (EPYC 9965) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 2 MB (per core) | từ 2 MB (Xeon 6980P) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 60 MB | từ 1152 MB (EPYC 9684X) |
Quy trình công nghệ | 10 nm | từ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core) |
Kích thước đế | 4x 477 mm2 | |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | 81 °C | từ 105 °C (Core i7-5950HQ) |
Hỗ trợ 64 bit | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Platinum 8462Y+ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 2 | từ 8 (Opteron 842) |
Socket | 4677 | |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 300 Watt | từ 500 Watt (Xeon 6960P) |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Platinum 8462Y+ hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | |
AVX | + | |
vPro | + | |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | |
TSX | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Xeon Platinum 8462Y+, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Xeon Platinum 8462Y+ hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | + | |
VT-x | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Platinum 8462Y+. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR5-4800 |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Xeon Platinum 8462Y+ hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 5.0 | |
Số làn PCI-Express | 80 | từ 128 (EPYC 7551P) |
Kết quả kiểm tra benchmark
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon Platinum 8462Y+ trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
GeekBench 5 Single-Core
GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.
GeekBench 5 Multi-Core
Gửi kết quả kiểm tra của bạn với Xeon Platinum 8462Y+.
Các bộ xử lý tương tự
Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.