Xeon Platinum 8358 vs Processor N50
Tổng điểm hiệu suất
Xeon Platinum 8358 vượt qua Processor N50 với mức trọn vẹn là 1872% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon Platinum 8358 và Processor N50, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 121 | 2093 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Máy chủ | Dành cho máy tính xách tay |
Hiệu quả năng lượng | 12.92 | 27.30 |
Tên mã của kiến trúc | Ice Lake-SP (2021) | Alder Lake-N (2023) |
Ngày phát hành | 6 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước) | 3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Xeon Platinum 8358 và Processor N50: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Platinum 8358 và Processor N50, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 32 | 2 |
Luồng | 64 | 2 |
Tần số cơ bản | 2.6 GHz | 1 GHz |
Tần số tối đa | 3.4 GHz | 3.4 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64K (per core) | 96 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB (per core) | 2 MB (shared) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 48 MB (shared) | 6 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 10 nm | 10 nm |
Nhiệt độ tối đa của nhân | không có dữ liệu | 105 °C |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | 81 °C | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | + | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Platinum 8358 và Processor N50 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 2 | 1 |
Socket | FCLGA4189 | Intel BGA 1264 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 250 Watt | 6 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Platinum 8358 và Processor N50 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512 | không có dữ liệu |
AES-NI | + | + |
AVX | + | + |
vPro | + | không có dữ liệu |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | + |
Speed Shift | + | không có dữ liệu |
Turbo Boost Technology | 2.0 | không có dữ liệu |
Hyper-Threading Technology | + | không có dữ liệu |
TSX | + | - |
Deep Learning Boost | + | - |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Xeon Platinum 8358 và Processor N50, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | + | + |
EDB | + | không có dữ liệu |
SGX | Yes with Intel® SPS | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Xeon Platinum 8358 và Processor N50 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | + | + |
VT-x | + | + |
EPT | + | không có dữ liệu |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Platinum 8358 và Processor N50. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4-3200 | DDR4, DDR5 4800 MHz Single-channel |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 6 TB | không có dữ liệu |
Số kênh bộ nhớ | 8 | không có dữ liệu |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | + | - |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon Platinum 8358 và Processor N50.
Nhân đồ họa | không có dữ liệu | Intel UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) ( - 750 MHz) |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Xeon Platinum 8358 và Processor N50 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 4.0 | 3.0 |
Số làn PCI-Express | 64 | 9 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 33.92 | 1.72 |
Mức độ mới | 6 Tháng 4 2021 | 3 Tháng 1 2023 |
Số lượng nhân | 32 | 2 |
Luồng | 64 | 2 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 250 Watt | 6 Watt |
Xeon Platinum 8358 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1872.1%vàsố lượng lõi nhiều hơn 1500% và số lượng luồng nhiều hơn 3100%.
Mặt khác, các ưu điểm của Processor N50: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 4066.7%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon Platinum 8358 vì nó vượt trội hơn Processor N50 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Cần lưu ý rằng Xeon Platinum 8358 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Processor N50 dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.