Xeon E-2378G: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon E-2378G
2021
8 lõi / 16 số luồng,80 Watt
13.21

Xeon E-2378G mang lại hiệu suất tốt trong các bài kiểm tra ở mức 13.21% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.

Mô tả

Intel đã bắt đầu bán Xeon E-2378G vào ngày 8 Tháng 9 2021. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc Rocket Lake-E, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 8 lõi lõi và 16 số luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 14 nm, với tần số tối đa là 5100 MHz, và hệ số nhân được mở khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket FCLGA1200, với TDP là 80 Watt và nhiệt độ tối đa là 72 °C. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR4-3200.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E-2378G, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất575
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiMáy chủ
Hiệu quả năng lượng15.74từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Tên mã của kiến trúcRocket Lake-E (2021)
Ngày phát hành8 Tháng 9 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E-2378G: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân8
Luồng16
Tần số cơ bản2.8 GHztừ 4.7 GHz (FX-9590)
Tần số tối đa5.1 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Tốc độ bus8 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)từ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)từ 2 MB (Xeon 6980P)
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB (shared)từ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ14 nmtừ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core)
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ctừ 110 °C (Atom x7-E3950)
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °Ctừ 105 °C (Core i7-5950HQ)
Hỗ trợ 64 bit+
Tương thích với Windows 11+
Hệ số nhân tự do+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E-2378G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1từ 8 (Opteron 842)
SocketFCLGA1200
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E-2378G hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI+
AVX+
Enhanced SpeedStep (EIST)+
Turbo Boost Technology2.0
Hyper-Threading Technology+
Idle States+
Thermal Monitoring+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E-2378G, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+
EDB+
Secure Key+
MPX+
SGXYes with Intel® SPS
OS Guard+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E-2378G hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+
VT-x+
EPT+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E-2378G. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GBtừ 6 TiB (EPYC 9124)
Số kênh bộ nhớ2từ 12 (Xeon Platinum 9221)
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Xeon E-2378G.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics P750
Dung lượng bộ nhớ video64 GB
Quick Sync Video+
Clear Video+
Clear Video HD+
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.3 GHz
Số lượng khối thực thi32
InTru 3D+

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi card đồ họa tích hợp trong Xeon E-2378G.

Số lượng màn hình tối đa1

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho card đồ họa tích hợp trong Xeon E-2378G, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K+
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2160 @60 Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP5120 x 3200 @ 60 Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort5120 x 3200 @ 60 Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi card đồ họa tích hợp trong Xeon E-2378G, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.1
OpenGL4.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E-2378G hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.0từ 5.0 (Core i9-12900K)
Số làn PCI-Express44từ 128 (EPYC 7551P)

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon E-2378G trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Xeon E-2378G 13.21

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon E-2378G 21153

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Xeon E-2378G so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho máy chủ.


Xeon E-2378G 100
Xeon W-2155 99.85

Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Xeon E-2378G từ AMD là Xeon Platinum 8176, trung bình nhanh hơn 10% và cao hơn 74 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Xeon E-2378G từ AMD:

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 2 cấu hình sử dụng Xeon E-2378G. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Xeon E-2378G:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Xeon E-2378G theo thống kê người dùng:

Tất cả các so sánh với Xeon E-2378G

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5 4 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon E-2378G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về bộ xử lý Xeon E-2378G, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.