VIA Nano QuadCore C4650: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra
Mô tả
VIA đã bắt đầu bán Nano QuadCore C4650 vào ngày vào 2015. Đây là một bộ vi xử lý dành cho laptop với kiến trúc CNR, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống gia đình. Nó có 4 lõi lõi và 4 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 28 nm, với tần số tối đa là 2000 MHz, và hệ số nhân bị khóa.
Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket VIA nanoBGA2, với TDP là 18 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR3.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của VIA Nano QuadCore C4650, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | |
Tên mã của kiến trúc | CNR (2015) | |
Ngày phát hành | 2015 (10 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của VIA Nano QuadCore C4650: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | |
Luồng | 4 | |
Tần số cơ bản | 1.33 GHz | từ 4.7 GHz (FX-9590) |
Tần số tối đa | 2 GHz | từ 6.2 GHz (Core i9-14900KS) |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64 KB (per core) | từ 80 KB (EPYC 9965) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 2 MB (shared) | từ 2 MB (Xeon 6980P) |
Quy trình công nghệ | 28 nm | từ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core) |
Kích thước đế | 46 mm2 | |
Hỗ trợ 64 bit | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của VIA Nano QuadCore C4650 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 2 | từ 8 (Opteron 842) |
Socket | VIA nanoBGA2 | |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 18 Watt | từ 500 Watt (Xeon 6960P) |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được VIA Nano QuadCore C4650 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | |
AVX | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được VIA Nano QuadCore C4650 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-x | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi VIA Nano QuadCore C4650. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong VIA Nano QuadCore C4650.
Nhân đồ họa | On certain motherboards (Chipset feature) |
Kết quả kiểm tra benchmark
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của VIA Nano QuadCore C4650 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của Nano QuadCore C4650.
Gửi kết quả kiểm tra của bạn với VIA Nano QuadCore C4650.
Card đồ họa được đề xuất
Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 3 cấu hình sử dụng VIA Nano QuadCore C4650. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với VIA Nano QuadCore C4650:
Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với VIA Nano QuadCore C4650 theo thống kê người dùng: