Turion 64 ML-28 vs Celeron M 410

VS

Tổng điểm hiệu suất

Turion 64 ML-28
2005
1 lõi / 1 luồng,35 Watt
0.16
+100%
Celeron M 410
1 lõi / 1 luồng,27 Watt
0.08

Turion 64 ML-28 vượt qua Celeron M 410 với mức trọn vẹn là 100% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Turion 64 ML-28 và Celeron M 410, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất33163421
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmTurion 64Celeron M
Hiệu quả năng lượng0.440.28
Tên mã của kiến trúcLancaster (2005−2006)Yonah (2005−2006)
Ngày phát hànhTháng 6 2005 (19 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Turion 64 ML-28 và Celeron M 410: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Turion 64 ML-28 và Celeron M 410, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân11
Luồng11
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu1.46 GHz
Tần số tối đa1.6 GHz1.46 GHz
Tốc độ bus800 MHz533 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB1 MB L2 KB
Quy trình công nghệ90 nm65 nm
Kích thước đế125 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Số lượng bóng bán dẫn114 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phépkhông có dữ liệu1.0V-1.3V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Turion 64 ML-28 và Celeron M 410 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
Socket754PPGA478
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt27 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Turion 64 ML-28 và Celeron M 410 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

PowerNow+-
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu-
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu-
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu-
Idle Stateskhông có dữ liệu-
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu-
PAEkhông có dữ liệu32 Bit
Parity FSBkhông có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Turion 64 ML-28 và Celeron M 410, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu-
EDBkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Turion 64 ML-28 và Celeron M 410 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-xkhông có dữ liệu-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Turion 64 ML-28 và Celeron M 410 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Turion 64 ML-28 0.16
+100%
Celeron M 410 0.08

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Turion 64 ML-28 254
+107%
Celeron M 410 123

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.16 0.08
Quy trình công nghệ 90 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 27 Watt

Turion 64 ML-28 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Celeron M 410: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 38.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 29.6%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Turion 64 ML-28 vì nó vượt trội hơn Celeron M 410 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Turion 64 ML-28 và Celeron M 410, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Turion 64 ML-28
Turion 64 ML-28
Intel Celeron M 410
Celeron M 410

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 2 các phiếu

Hãy đánh giá Turion 64 ML-28 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Celeron M 410 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Turion 64 ML-28 và Celeron M 410, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.