Ryzen Threadripper PRO 5945WX vs Pentium 2020M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen Threadripper PRO 5945WX
2022
12 lõi / 24 luồng, 280 Watt
25.32
+2844%
Pentium 2020M
2012
2 lõi / 2 luồng, 35 Watt
0.86

Ryzen Threadripper PRO 5945WX vượt qua Pentium 2020M với mức trọn vẹn là 2844% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen Threadripper PRO 5945WX và Pentium 2020M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2092623
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Ryzen ThreadripperIntel Pentium
Hiệu quả năng lượng8.612.34
Tên mã của kiến trúcChagall PRO (2022)Ivy Bridge (2012−2013)
Ngày phát hành8 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)1 Tháng 9 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$134

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen Threadripper PRO 5945WX và Pentium 2020M: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen Threadripper PRO 5945WX và Pentium 2020M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân122
Luồng242
Tần số cơ bản4.1 GHz2.4 GHz
Tần số tối đa4.5 GHz2.4 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu5 GT/s
Hệ số nhân41không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 364 MB2 MB (shared)
Quy trình công nghệ7 nm22 nm
Kích thước đế4x 81 mm2118 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu90 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)95 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn16,600 million1,400 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen Threadripper PRO 5945WX và Pentium 2020M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketWRX8FCPGA988
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)280 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen Threadripper PRO 5945WX và Pentium 2020M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2
AES-NI+-
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
My WiFikhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu-
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu-
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu+
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu-
FDIkhông có dữ liệu+
Fast Memory Accesskhông có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen Threadripper PRO 5945WX và Pentium 2020M, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu-
EDBkhông có dữ liệu+
Anti-Theftkhông có dữ liệu-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen Threadripper PRO 5945WX và Pentium 2020M hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu-
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen Threadripper PRO 5945WX và Pentium 2020M. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-3200DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép2 TiB32 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớ204.8 GB/s25.6 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen Threadripper PRO 5945WX và Pentium 2020M.

Nhân đồ họa-Intel HD Graphics for 3rd Generation Intel Processors
Clear Video--
Clear Video HD--
Tần số tối đa của nhân đồ họa-1.1 GHz
InTru 3D--

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Ryzen Threadripper PRO 5945WX và Pentium 2020M.

Số lượng màn hình tối đa-3
eDP-+
DisplayPort-+
HDMI-+
SDVO-+
CRT-+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen Threadripper PRO 5945WX và Pentium 2020M hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.02.0
Số làn PCI-Express12816

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen Threadripper PRO 5945WX và Pentium 2020M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen Threadripper PRO 5945WX 25.32
+2844%
Pentium 2020M 0.86

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen Threadripper PRO 5945WX 40610
+2834%
Pentium 2020M 1384

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Ryzen Threadripper PRO 5945WX 2064
+431%
Pentium 2020M 389

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Ryzen Threadripper PRO 5945WX 13562
+1949%
Pentium 2020M 662

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 25.32 0.86
Mức độ mới 8 Tháng 3 2022 1 Tháng 9 2012
Số lượng nhân 12 2
Luồng 24 2
Quy trình công nghệ 7 nm 22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 280 Watt 35 Watt

Ryzen Threadripper PRO 5945WX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2844.2%, mới hơn 9 năm, số lượng lõi nhiều hơn 500% và số lượng luồng nhiều hơn 1100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 214.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pentium 2020M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 700%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen Threadripper PRO 5945WX vì nó vượt trội hơn Pentium 2020M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen Threadripper PRO 5945WX được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Pentium 2020M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen Threadripper PRO 5945WX
Ryzen Threadripper PRO 5945WX
Intel Pentium 2020M
Pentium 2020M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.8 15 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Threadripper PRO 5945WX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 857 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium 2020M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen Threadripper PRO 5945WX và Pentium 2020M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.