Ryzen Threadripper PRO 3975WX vs Sempron 3850

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen Threadripper PRO 3975WX
2020
32 lõi / 64 luồng, 280 Watt
38.85
+5222%
Sempron 3850
2014
4 lõi / 4 luồng, 25 Watt
0.73

Ryzen Threadripper PRO 3975WX vượt qua Sempron 3850 với mức trọn vẹn là 5222% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen Threadripper PRO 3975WX và Sempron 3850, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất762737
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủDesktop
Dòng sản phẩmAMD Ryzen Threadripperkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng13.212.78
Tên mã của kiến trúcMatisse (2019−2020)Kabini (2013−2014)
Ngày phát hành14 Tháng 7 2020 (4 năm năm trước)9 Tháng 4 2014 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen Threadripper PRO 3975WX và Sempron 3850: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen Threadripper PRO 3975WX và Sempron 3850, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân324
Luồng644
Tần số cơ bản3.5 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa4.2 GHz1.3 GHz
Hệ số nhân35không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)256 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)2048 KB
Bộ nhớ đệm cấp 3128 MBkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ7 nm, 12 nm28 nm
Kích thước đế74 mm2107 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân95 °C90 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)95 °C90 °C
Số lượng bóng bán dẫn3,800 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen Threadripper PRO 3975WX và Sempron 3850 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketsWRX8AM1
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)280 Watt25 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen Threadripper PRO 3975WX và Sempron 3850 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AES, AVX, AVX2, BMI1, BMI2, SHA, F16C, FMA3, AMD64, EVP, AMD-V, SMAP, SMEP, SMT, Precision Boost 2, XFR 2không có dữ liệu
AES-NI++
FMA-FMA4
AVX++
PowerNow-+
PowerGating-+
VirusProtect-+
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen Threadripper PRO 3975WX và Sempron 3850 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++
IOMMU 2.0-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen Threadripper PRO 3975WX và Sempron 3850. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-3200DDR3-1600
Dung lượng bộ nhớ cho phép2 TiBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu1
Băng thông bộ nhớ204.8 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen Threadripper PRO 3975WX và Sempron 3850.

Nhân đồ họa-AMD Radeon R3 Graphics
Số lượng bộ xử lý shader-128
Enduro-+
Đồ họa chuyển đổi-+
UVD-+
VCE-+

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Ryzen Threadripper PRO 3975WX và Sempron 3850.

DisplayPort-+
HDMI-+

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Ryzen Threadripper PRO 3975WX và Sempron 3850, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX-DirectX® 12
Vulkan-+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen Threadripper PRO 3975WX và Sempron 3850 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.02.0
Số làn PCI-Express1284

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen Threadripper PRO 3975WX và Sempron 3850 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen Threadripper PRO 3975WX 38.85
+5222%
Sempron 3850 0.73

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen Threadripper PRO 3975WX 62324
+5209%
Sempron 3850 1174

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Ryzen Threadripper PRO 3975WX 1643
+927%
Sempron 3850 160

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Ryzen Threadripper PRO 3975WX 14830
+2672%
Sempron 3850 535

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 38.85 0.73
Mức độ mới 14 Tháng 7 2020 9 Tháng 4 2014
Số lượng nhân 32 4
Luồng 64 4
Quy trình công nghệ 7 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 280 Watt 25 Watt

Ryzen Threadripper PRO 3975WX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 5221.9%, mới hơn 6 năm, số lượng lõi nhiều hơn 700% và số lượng luồng nhiều hơn 1500%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Mặt khác, các ưu điểm của Sempron 3850: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1020%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen Threadripper PRO 3975WX vì nó vượt trội hơn Sempron 3850 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Lưu ý: Ryzen Threadripper PRO 3975WX được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Sempron 3850 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX
Ryzen Threadripper PRO 3975WX
AMD Sempron 3850
Sempron 3850

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 92 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Threadripper PRO 3975WX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 7 số phiếu

Hãy đánh giá Sempron 3850 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen Threadripper PRO 3975WX và Sempron 3850, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.