Sempron 3850 vs Ryzen Threadripper PRO 5975WX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Sempron 3850
2014
4 lõi / 4 luồng, 25 Watt
0.73
Ryzen Threadripper PRO 5975WX
2022
32 lõi / 64 luồng, 280 Watt
47.28
+6377%

Ryzen Threadripper PRO 5975WX vượt qua Sempron 3850 với mức trọn vẹn là 6377% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Sempron 3850 và Ryzen Threadripper PRO 5975WX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất273744
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopMáy chủ
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD Ryzen Threadripper
Hiệu quả năng lượng2.7816.08
Tên mã của kiến trúcKabini (2013−2014)Chagall PRO (2022)
Ngày phát hành9 Tháng 4 2014 (10 năm năm trước)8 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Sempron 3850 và Ryzen Threadripper PRO 5975WX: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Sempron 3850 và Ryzen Threadripper PRO 5975WX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân432
Luồng464
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu3.6 GHz
Tần số tối đa1.3 GHz4.5 GHz
Hệ số nhânkhông có dữ liệu36
Bộ nhớ đệm cấp 1256 KB2 MB
Bộ nhớ đệm cấp 22048 KB16 MB
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu128 MB
Quy trình công nghệ28 nm7 nm
Kích thước đế107 mm24x 81 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)90 °C95 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu16,600 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Sempron 3850 và Ryzen Threadripper PRO 5975WX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAM1WRX8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt280 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Sempron 3850 và Ryzen Threadripper PRO 5975WX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
FMAFMA4-
AVX++
PowerNow+-
PowerGating+-
VirusProtect+-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Sempron 3850 và Ryzen Threadripper PRO 5975WX hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++
IOMMU 2.0+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Sempron 3850 và Ryzen Threadripper PRO 5975WX. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-1600DDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu2 TiB
Số kênh bộ nhớ1không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu204.8 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Sempron 3850 và Ryzen Threadripper PRO 5975WX.

Nhân đồ họaAMD Radeon R3 Graphics-
Số lượng bộ xử lý shader128-
Enduro+-
Đồ họa chuyển đổi+-
UVD+-
VCE+-

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Sempron 3850 và Ryzen Threadripper PRO 5975WX.

DisplayPort+-
HDMI+-

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Sempron 3850 và Ryzen Threadripper PRO 5975WX, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 12-
Vulkan+-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Sempron 3850 và Ryzen Threadripper PRO 5975WX hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.04.0
Số làn PCI-Express4128

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Sempron 3850 và Ryzen Threadripper PRO 5975WX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Sempron 3850 0.73
Ryzen Threadripper PRO 5975WX 47.28
+6377%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Sempron 3850 1174
Ryzen Threadripper PRO 5975WX 75840
+6360%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Sempron 3850 160
Ryzen Threadripper PRO 5975WX 2048
+1180%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Sempron 3850 535
Ryzen Threadripper PRO 5975WX 16329
+2952%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.73 47.28
Mức độ mới 9 Tháng 4 2014 8 Tháng 3 2022
Số lượng nhân 4 32
Luồng 4 64
Quy trình công nghệ 28 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 280 Watt

Sempron 3850 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1020%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen Threadripper PRO 5975WX: hiệu năng cao hơn 6376.7%, mới hơn 7 năm, số lượng lõi nhiều hơn 700% và số lượng luồng nhiều hơn 1500%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen Threadripper PRO 5975WX vì nó vượt trội hơn Sempron 3850 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Sempron 3850 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Ryzen Threadripper PRO 5975WX dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Sempron 3850
Sempron 3850
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX
Ryzen Threadripper PRO 5975WX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 7 số phiếu

Hãy đánh giá Sempron 3850 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 36 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Threadripper PRO 5975WX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Sempron 3850 và Ryzen Threadripper PRO 5975WX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.