Sempron 3850: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Sempron 3850
2014
4 lõi / 4 luồng, 25 Watt
0.73

Sempron 3850 mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra ở mức 0.73% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.

Mô tả

AMD đã bắt đầu bán Sempron 3850 vào ngày 9 Tháng 4 2014. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc Kabini, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 4 lõi lõi và 4 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 28nm, với tần số tối đa là 1300 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket AM1, với TDP là 25 Watt và nhiệt độ tối đa là 90 °C. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR3-1600.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Sempron 3850, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2717
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiDesktop
Hiệu quả năng lượng2.78từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Tên mã của kiến trúcKabini (2013−2014)
Ngày phát hành9 Tháng 4 2014 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Sempron 3850: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân4
Luồng4
Tần số tối đa1.3 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Bộ nhớ đệm cấp 1256 KBtừ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 22048 KBtừ 2 MB (Xeon 6980P)
Quy trình công nghệ28 nmtừ 3 nm (EPYC 9845)
Kích thước đế107 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °Ctừ 110 °C (Core Ultra 9 185H)
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)90 °Ctừ 105 °C (Core i7-5950HQ)
Hỗ trợ 64 bit+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Sempron 3850 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1từ 8 (Xeon Platinum 8454H)
SocketAM1
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Sempron 3850 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+
FMAFMA4
AVX+
PowerNow+
PowerGating+
VirusProtect+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Sempron 3850 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+
IOMMU 2.0+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Sempron 3850. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-1600
Số kênh bộ nhớ1từ 12 (Xeon Platinum 9221)

Thông số đồ họa

Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Sempron 3850.

Nhân đồ họaAMD Radeon R3 Graphics
Số lượng bộ xử lý shader128
Enduro+
Đồ họa chuyển đổi+
UVD+
VCE+

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi card đồ họa tích hợp trong Sempron 3850.

DisplayPort+
HDMI+

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi card đồ họa tích hợp trong Sempron 3850, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 12
Vulkan+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Sempron 3850 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0từ 5.0 (EPYC 9655P)
Số làn PCI-Express4từ 128 (EPYC 9655P)

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Sempron 3850 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Sempron 3850 0.73

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Sempron 3850 1174

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Sempron 3850 160

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Sempron 3850 535

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Sempron 3850 so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho desktop.


Tương đương với Intel

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Sempron 3850 từ Intel là Core 2 Duo E8400, có tốc độ tương đương và thấp hơn 4 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Sempron 3850 từ Intel:

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 142 cấu hình sử dụng Sempron 3850. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Sempron 3850:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Sempron 3850 theo thống kê người dùng:

Tất cả các so sánh với Sempron 3850

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 7 số phiếu

Hãy đánh giá Sempron 3850 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về bộ xử lý Sempron 3850, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.