Ryzen Threadripper 3970X vs EPYC 7352

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen Threadripper 3970X
2019
32 lõi / 64 luồng, 280 Watt
39.32
+56.2%
EPYC 7352
2019
24 lõi / 48 số luồng, 155 Watt
25.17

Ryzen Threadripper 3970X vượt qua EPYC 7352 với mức ấn tượng là 56% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen Threadripper 3970X và EPYC 7352, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất72212
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất15.9711.03
LoạiDesktopMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD Ryzen ThreadripperAMD EPYC
Hiệu quả năng lượng13.3715.47
Tên mã của kiến trúcMatisse (2019−2020)Zen 2 (2017−2020)
Ngày phát hành25 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước)7 Tháng 8 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,999$1,350

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Ryzen Threadripper 3970X có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 45% so với EPYC 7352.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen Threadripper 3970X và EPYC 7352: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen Threadripper 3970X và EPYC 7352, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân3224
Luồng6448
Tần số cơ bản3.7 GHz2.4 GHz
Tần số tối đa4.5 GHz3.3 GHz
Tốc độ bus8 × 16 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân3723
Bộ nhớ đệm cấp 196K (per core)96K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3128 MB128 MB (shared)
Quy trình công nghệ7 nm, 12 nm7 nm, 14 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu192 mm2
Số lượng bóng bán dẫn19,200 million4,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++
Hệ số nhân tự do++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen Threadripper 3970X và EPYC 7352 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)2 (Multiprocessor)
SocketTR4TR4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)280 Watt155 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen Threadripper 3970X và EPYC 7352 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen Threadripper 3970X và EPYC 7352 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen Threadripper 3970X và EPYC 7352. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 Eight-channelDDR4 Eight-channel
Dung lượng bộ nhớ cho phép256 GB4 TiB
Số kênh bộ nhớ4không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ102.403 GB/s204.763 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen Threadripper 3970X và EPYC 7352 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen Threadripper 3970X 39.32
+56.2%
EPYC 7352 25.17

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen Threadripper 3970X 63078
+56.2%
EPYC 7352 40370

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 39.32 25.17
Mức độ mới 25 Tháng 11 2019 7 Tháng 8 2019
Số lượng nhân 32 24
Luồng 64 48
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 280 Watt 155 Watt

Ryzen Threadripper 3970X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 56.2%, mới hơn 3 thángvàsố lượng lõi nhiều hơn 33.3% và số lượng luồng nhiều hơn 33.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 7352: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 80.6%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen Threadripper 3970X vì nó vượt trội hơn EPYC 7352 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen Threadripper 3970X được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi EPYC 7352 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen Threadripper 3970X
Ryzen Threadripper 3970X
AMD EPYC 7352
EPYC 7352

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 351 phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Threadripper 3970X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 4 các phiếu

Hãy đánh giá EPYC 7352 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen Threadripper 3970X và EPYC 7352, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.