Ryzen 5 3600 vs EPYC 7352

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 5 3600
2019
6 lõi / 12 số luồng, 65 Watt
11.04
EPYC 7352
2019
24 lõi / 48 số luồng, 155 Watt
25.17
+128%

EPYC 7352 vượt qua Ryzen 5 3600 với mức trọn vẹn là 128% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất754222
Vị trí theo mức độ phổ biến9không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất21.4310.88
LoạiDesktopMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD Ryzen 5AMD EPYC
Hiệu quả năng lượng16.2515.53
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtTSMCTSMC
Tên mã của kiến trúcMatisse (2019−2020)Zen 2 (2017−2020)
Ngày phát hành7 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)7 Tháng 8 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199$1,350

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Ryzen 5 3600 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 97% so với EPYC 7352.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 3600 và EPYC 7352: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 3600 và EPYC 7352, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân624
Luồng1248
Tần số cơ bản3.6 GHz2.4 GHz
Tần số tối đa4.2 GHz3.3 GHz
Hệ số nhânkhông có dữ liệu23
Bộ nhớ đệm cấp 196K (per core)96K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 332 MB (shared)128 MB (shared)
Quy trình công nghệ7 nm, 12 nm7 nm, 14 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu192 mm2
Số lượng bóng bán dẫn4,800 million4,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++
Hệ số nhân tự do++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 3600 và EPYC 7352 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)2 (Multiprocessor)
SocketAM4TR4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt155 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 3600 và EPYC 7352 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 3600 và EPYC 7352 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 3600 và EPYC 7352. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 Dual-channelDDR4 Eight-channel
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GB4 TiB
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ51.196 GB/s204.763 GB/s

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 5 3600 và EPYC 7352 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 5 3600 11.04
EPYC 7352 25.17
+128%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Ryzen 5 3600 17717
EPYC 7352 40370
+128%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.04 25.17
Mức độ mới 7 Tháng 7 2019 7 Tháng 8 2019
Số lượng nhân 6 24
Luồng 12 48
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 155 Watt

Ryzen 5 3600 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 138.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 7352: hiệu năng cao hơn 128%, mới hơn 1 thángvàsố lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 300%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD EPYC 7352 vì nó vượt trội hơn AMD Ryzen 5 3600 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 5 3600 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi EPYC 7352 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 5 3600
Ryzen 5 3600
AMD EPYC 7352
EPYC 7352

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 18536 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 3600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 4 các phiếu

Hãy đánh giá EPYC 7352 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 5 3600 và EPYC 7352, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.