Ryzen AI 9 HX 375 vs Ryzen 7 5825U

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen AI 9 HX 375
2024
12 lõi / 24 luồng, 28 Watt
19.74
+73.2%
Ryzen 7 5825U
2022
8 lõi / 16 số luồng, 15 Watt
11.40

Ryzen AI 9 HX 375 vượt qua Ryzen 7 5825U với mức ấn tượng là 73% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen AI 9 HX 375 và Ryzen 7 5825U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất300717
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Strix Point (Zen 5/5c, Ryzen AI 3/5/7/9)AMD Cezanne (Zen 3, Ryzen 5000)
Hiệu quả năng lượng67.1072.34
Tên mã của kiến trúcStrix Point-HX (Zen 5) (2024)Barcelo-U (Zen 3) (2022)
Ngày phát hànhTháng 7 2024 (gần đây)6 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen AI 9 HX 375 và Ryzen 7 5825U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen AI 9 HX 375 và Ryzen 7 5825U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân128
Luồng2416
Tần số cơ bản2 GHz2 GHz
Tần số tối đa5.1 GHz4.5 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 180 KB (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB16 MB (shared)
Quy trình công nghệ4 nm7 nm
Kích thước đế233 mm2180 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C95 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu10,700 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen AI 9 HX 375 và Ryzen 7 5825U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFP8FP6
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)28 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen AI 9 HX 375 và Ryzen 7 5825U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngUSB 4, XDNA 2 NPU (55 TOPS), SMT, AES, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX (+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4AMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME
AES-NI++
FMA-+
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen AI 9 HX 375 và Ryzen 7 5825U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen AI 9 HX 375 và Ryzen 7 5825U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR4

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen AI 9 HX 375 và Ryzen 7 5825U.

Nhân đồ họa
So sánh
AMD Radeon 890M ( - 2900 MHz)AMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) ( - 2000 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen AI 9 HX 375 và Ryzen 7 5825U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.03.0
Số làn PCI-Express1616

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen AI 9 HX 375 và Ryzen 7 5825U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen AI 9 HX 375 19.74
+73.2%
Ryzen 7 5825U 11.40

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • Cinebench 15 64-bit multi-core
    • Cinebench 15 64-bit single-core
    • Geekbench 5.5 Multi-Core
    • Blender(-)
    • Geekbench 5.5 Single-Core
    • 7-Zip Single
    • 7-Zip
    • WebXPRT 3
    • CrossMark Overall
    • WebXPRT 4 Overall
    • Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen AI 9 HX 375 31629
+73.1%
Ryzen 7 5825U 18271

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ryzen AI 9 HX 375 3334
+87.5%
Ryzen 7 5825U 1778

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ryzen AI 9 HX 375 301
+30%
Ryzen 7 5825U 232

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen AI 9 HX 375 14728
+117%
Ryzen 7 5825U 6782

Blender(-)

Ryzen AI 9 HX 375 159
Ryzen 7 5825U 303
+90.3%

Geekbench 5.5 Single-Core

Ryzen AI 9 HX 375 2121
+44.5%
Ryzen 7 5825U 1468

7-Zip Single

Ryzen AI 9 HX 375 5856
+7.7%
Ryzen 7 5825U 5437

7-Zip

Ryzen AI 9 HX 375 77867
+63.6%
Ryzen 7 5825U 47589

WebXPRT 3

Ryzen AI 9 HX 375 348
+30.6%
Ryzen 7 5825U 267

CrossMark Overall

Ryzen AI 9 HX 375 1720
+31.2%
Ryzen 7 5825U 1311

WebXPRT 4 Overall

Ryzen AI 9 HX 375 277
+30%
Ryzen 7 5825U 213

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ryzen AI 9 HX 375 241
Ryzen 7 5825U 543
+125%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.74 11.40
Nhân đồ họa 21.88 8.97
Số lượng nhân 12 8
Luồng 24 16
Quy trình công nghệ 4 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 28 Watt 15 Watt

Ryzen AI 9 HX 375 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 73.2%, nhân đồ họa nhanh hơn 143.9%, số lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 50%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 7 5825U: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 86.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen AI 9 HX 375 vì nó vượt trội hơn Ryzen 7 5825U trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen AI 9 HX 375
Ryzen AI 9 HX 375
AMD Ryzen 7 5825U
Ryzen 7 5825U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3
16 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen AI 9 HX 375 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3
798 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 5825U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen AI 9 HX 375 và Ryzen 7 5825U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.