Ryzen 9 7950X3D vs Ryzen AI 9 HX 375

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 9 7950X3D
2023
16 lõi / 32 luồng,120 Watt
39.02
+106%
Ryzen AI 9 HX 375
2024
12 lõi / 24 luồng,54 Watt
18.95

Ryzen 9 7950X3D vượt qua Ryzen AI 9 HX 375 với mức trọn vẹn là 106% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 9 7950X3D và Ryzen AI 9 HX 375, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất73314
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất57.29không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Ryzen 9AMD Strix Point (Zen 5/5c, Ryzen AI 3/5/7/9)
Hiệu quả năng lượng30.9933.44
Tên mã của kiến trúcRaphael (Zen4) (2022−2023)Strix Point-HX (Zen 5) (2024)
Ngày phát hành4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)25 Tháng 7 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 9 7950X3D và Ryzen AI 9 HX 375: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 9 7950X3D và Ryzen AI 9 HX 375, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1612
Luồng3224
Tần số cơ bản4.2 GHz2 GHz
Tần số tối đa5.7 GHz5.1 GHz
Tốc độ bus64K (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)12 MB
Bộ nhớ đệm cấp 3128 MB (shared)24 MB
Quy trình công nghệ5 nm, 6 nm4 nm
Kích thước đế2x 71 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân89 °C100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)47 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn13,140 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 9 7950X3D và Ryzen AI 9 HX 375 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketAM5FP8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt54 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 9 7950X3D và Ryzen AI 9 HX 375 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộng86x MMX(+), SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A,-64, AMD-V, AES, AVX, AVX2, AVX512F, FMA3, SHA, XFR2, Precision Boost 2USB 4, XDNA 2 NPU (55 TOPS), SMT, AES, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX (+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A
AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 9 7950X3D và Ryzen AI 9 HX 375 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 9 7950X3D và Ryzen AI 9 HX 375. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-5200DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GBkhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 9 7950X3D và Ryzen AI 9 HX 375.

Nhân đồ họa
So sánh
AMD Radeon Graphics (Ryzen 7000) (400 - 2200 MHz)AMD Radeon 890M ( - 2900 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 9 7950X3D và Ryzen AI 9 HX 375 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express24không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 9 7950X3D và Ryzen AI 9 HX 375 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ryzen 9 7950X3D 39.02
+106%
Ryzen AI 9 HX 375 18.95

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 9 7950X3D 62490
+106%
Ryzen AI 9 HX 375 30344

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ryzen 9 7950X3D 5974
+79.2%
Ryzen AI 9 HX 375 3334

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ryzen 9 7950X3D 326
+8.3%
Ryzen AI 9 HX 375 301

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 9 7950X3D 24343
+65.3%
Ryzen AI 9 HX 375 14728

Blender(-)

Ryzen 9 7950X3D 86
Ryzen AI 9 HX 375 159
+84.9%

Geekbench 5.5 Single-Core

Ryzen 9 7950X3D 2311
+9%
Ryzen AI 9 HX 375 2121

7-Zip Single

Ryzen 9 7950X3D 8321
+42.1%
Ryzen AI 9 HX 375 5856

7-Zip

Ryzen 9 7950X3D 159341
+105%
Ryzen AI 9 HX 375 77867

WebXPRT 3

Ryzen 9 7950X3D 383
+10.1%
Ryzen AI 9 HX 375 348

CrossMark Overall

Ryzen 9 7950X3D 2193
+27.5%
Ryzen AI 9 HX 375 1720

WebXPRT 4 Overall

Ryzen 9 7950X3D 313
+13%
Ryzen AI 9 HX 375 277

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ryzen 9 7950X3D 133
Ryzen AI 9 HX 375 241
+81.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 39.02 18.95
Nhân đồ họa 4.44 21.79
Mức độ mới 4 Tháng 1 2023 25 Tháng 7 2024
Số lượng nhân 16 12
Luồng 32 24
Quy trình công nghệ 5 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 54 Watt

Ryzen 9 7950X3D có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 105.9%vàsố lượng lõi nhiều hơn 33.3% và số lượng luồng nhiều hơn 33.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen AI 9 HX 375: nhân đồ họa nhanh hơn 390.8%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 122.2%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 9 7950X3D vì nó vượt trội hơn Ryzen AI 9 HX 375 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 9 7950X3D được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Ryzen AI 9 HX 375 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 9 7950X3D và Ryzen AI 9 HX 375, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 9 7950X3D
Ryzen 9 7950X3D
AMD Ryzen AI 9 HX 375
Ryzen AI 9 HX 375

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 1519 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 7950X3D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 7 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen AI 9 HX 375 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen 9 7950X3D và Ryzen AI 9 HX 375, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.