Ryzen AI 9 HX 375 vs Ryzen 7 7800X3D

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen AI 9 HX 375
2024
12 lõi / 24 luồng,54 Watt
18.95
Ryzen 7 7800X3D
2023
8 lõi / 16 số luồng,120 Watt
21.40
+12.9%

Ryzen 7 7800X3D vượt qua Ryzen AI 9 HX 375 với mức vừa phải là 13% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen AI 9 HX 375 và Ryzen 7 7800X3D, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất314260
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10017
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu38.58
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmAMD Strix Point (Zen 5/5c, Ryzen AI 3/5/7/9)không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng33.4416.99
Tên mã của kiến trúcStrix Point-HX (Zen 5) (2024)Raphael (Zen4) (2022−2023)
Ngày phát hành25 Tháng 7 2024 (chưa đầy một năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$449

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen AI 9 HX 375 và Ryzen 7 7800X3D: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen AI 9 HX 375 và Ryzen 7 7800X3D, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân128
Luồng2416
Tần số cơ bản2 GHz4.4 GHz
Tần số tối đa5.1 GHz5 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu162 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 212 MB1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 324 MB96 MB (shared)
Quy trình công nghệ4 nm5 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu71 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C89 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu61 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu6,570 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu+
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen AI 9 HX 375 và Ryzen 7 7800X3D với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketFP8AM5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)54 Watt120 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen AI 9 HX 375 và Ryzen 7 7800X3D hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngUSB 4, XDNA 2 NPU (55 TOPS), SMT, AES, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX (+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A86x MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A,-64, AMD-V, AES, AVX, AVX2, AVX512, BMI1, BMI2, F16C, FMA3, AMD64, EVP, AMD-V, SMAP, SMEP, SMT SHA, XFR2, Precision Boost 2
AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen AI 9 HX 375 và Ryzen 7 7800X3D hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen AI 9 HX 375 và Ryzen 7 7800X3D. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR5-5200

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen AI 9 HX 375 và Ryzen 7 7800X3D.

Nhân đồ họa
So sánh
AMD Radeon 890M ( - 2900 MHz)AMD Radeon Graphics (Ryzen 7000) (400 - 2200 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen AI 9 HX 375 và Ryzen 7 7800X3D hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu5.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu24

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen AI 9 HX 375 và Ryzen 7 7800X3D trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ryzen AI 9 HX 375 18.95
Ryzen 7 7800X3D 21.40
+12.9%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen AI 9 HX 375 30344
Ryzen 7 7800X3D 34268
+12.9%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ryzen AI 9 HX 375 3334
+15.8%
Ryzen 7 7800X3D 2879

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ryzen AI 9 HX 375 301
+6.9%
Ryzen 7 7800X3D 282

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen AI 9 HX 375 14728
+15.8%
Ryzen 7 7800X3D 12715

Blender(-)

Ryzen AI 9 HX 375 159
Ryzen 7 7800X3D 178
+11.9%

Geekbench 5.5 Single-Core

Ryzen AI 9 HX 375 2121
+10.5%
Ryzen 7 7800X3D 1920

7-Zip Single

Ryzen AI 9 HX 375 5856
Ryzen 7 7800X3D 7824
+33.6%

7-Zip

Ryzen AI 9 HX 375 77867
Ryzen 7 7800X3D 80313
+3.1%

WebXPRT 3

Ryzen AI 9 HX 375 348
Ryzen 7 7800X3D 353
+1.4%

CrossMark Overall

Ryzen AI 9 HX 375 1720
Ryzen 7 7800X3D 2216
+28.8%

WebXPRT 4 Overall

Ryzen AI 9 HX 375 277
Ryzen 7 7800X3D 282
+1.8%

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ryzen AI 9 HX 375 241
Ryzen 7 7800X3D 283
+17.2%

Geekbench 6.3 Multi-Core

Ryzen AI 9 HX 375 15220
+6.5%
Ryzen 7 7800X3D 14288

Geekbench 6.3 Single-Core

Ryzen AI 9 HX 375 2867
+8.8%
Ryzen 7 7800X3D 2634

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.95 21.40
Nhân đồ họa 21.79 4.44
Mức độ mới 25 Tháng 7 2024 4 Tháng 1 2023
Số lượng nhân 12 8
Luồng 24 16
Quy trình công nghệ 4 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 54 Watt 120 Watt

Ryzen AI 9 HX 375 có các ưu điểm sau: nhân đồ họa nhanh hơn 390.8%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, số lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 50%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 122.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 7 7800X3D: hiệu năng cao hơn 12.9%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 7 7800X3D vì nó vượt trội hơn Ryzen AI 9 HX 375 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen AI 9 HX 375 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen 7 7800X3D dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen AI 9 HX 375 và Ryzen 7 7800X3D, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen AI 9 HX 375
Ryzen AI 9 HX 375
AMD Ryzen 7 7800X3D
Ryzen 7 7800X3D

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 7 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen AI 9 HX 375 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 2540 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 7800X3D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen AI 9 HX 375 và Ryzen 7 7800X3D, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.