Ryzen 9 7945HX vs Apple M4 Pro (14 cores)
Tổng điểm hiệu suất
Ryzen 9 7945HX vượt qua Apple M4 Pro (14 cores) với mức đáng chú ý là 27% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 9 7945HX và M4 Pro (14 cores), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 115 | 188 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Dòng sản phẩm | không có dữ liệu | Apple M4 |
Hiệu quả năng lượng | 59.28 | 64.02 |
Tên mã của kiến trúc | Dragon Range-HX (Zen 4) (2023−2024) | không có dữ liệu |
Ngày phát hành | 4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước) | 30 Tháng 10 2024 (chưa đầy một năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Ryzen 9 7945HX và M4 Pro (14 cores): số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 9 7945HX và M4 Pro (14 cores), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 16 | 14 |
Luồng | 32 | 14 |
Tần số cơ bản | 2.5 GHz | không có dữ liệu |
Tần số tối đa | 5.4 GHz | 4.5 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64K (per core) | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB (per core) | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 64 MB (shared) | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | CCD = 5 nm, I/O = 6 nm | 3 nm |
Kích thước đế | 2x 71 mm2 | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 100 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 13,140 million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | + | không có dữ liệu |
Hệ số nhân tự do | + | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 9 7945HX và M4 Pro (14 cores) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | không có dữ liệu |
Socket | FL1 | không có dữ liệu |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 55 Watt | 40 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 9 7945HX và M4 Pro (14 cores) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, AVX-512, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME | không có dữ liệu |
AES-NI | + | - |
FMA | + | - |
AVX | + | - |
Precision Boost 2 | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Ryzen 9 7945HX và M4 Pro (14 cores) hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | - |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 9 7945HX và M4 Pro (14 cores). Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR5 | không có dữ liệu |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 9 7945HX và M4 Pro (14 cores).
Nhân đồ họa So sánh | AMD Radeon 610M (400 - 2200 MHz) | Apple M4 20-core GPU |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 9 7945HX và M4 Pro (14 cores) hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 5.0 | không có dữ liệu |
Số làn PCI-Express | 28 | không có dữ liệu |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 9 7945HX và M4 Pro (14 cores) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
CrossMark Overall
WebXPRT 4 Overall
Geekbench 6.3 Multi-Core
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 34.21 | 26.87 |
Mức độ mới | 4 Tháng 1 2023 | 30 Tháng 10 2024 |
Số lượng nhân | 16 | 14 |
Luồng | 32 | 14 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 55 Watt | 40 Watt |
Ryzen 9 7945HX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 27.3%vàsố lượng lõi nhiều hơn 14.3% và số lượng luồng nhiều hơn 128.6%.
Mặt khác, các ưu điểm của Apple M4 Pro (14 cores): Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 37.5%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 9 7945HX vì nó vượt trội hơn M4 Pro (14 cores) trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Cần lưu ý rằng Ryzen 9 7945HX được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Apple M4 Pro (14 cores) dành cho máy tính để bàn.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 9 7945HX và Apple M4 Pro (14 cores), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.