Apple M4 Pro (14 cores) vs Apple M4 Max (14 cores)

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của M4 Pro (14 cores) và M4 Max (14 cores), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất188không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmApple M4Apple M4
Hiệu quả năng lượng64.02không có dữ liệu
Ngày phát hành30 Tháng 10 2024 (chưa đầy một năm trước)30 Tháng 11 2024 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của M4 Pro (14 cores) và M4 Max (14 cores): số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của M4 Pro (14 cores) và M4 Max (14 cores), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1414
Luồng1414
Tần số tối đa4.5 GHz4.51 GHz
Quy trình công nghệ3 nm3 nm
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của M4 Pro (14 cores) và M4 Max (14 cores) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt80 Watt

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong M4 Pro (14 cores) và M4 Max (14 cores).

Nhân đồ họa
So sánh
Apple M4 20-core GPUApple M4 32-core GPU

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 30 Tháng 10 2024 30 Tháng 11 2024
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 40 Watt 80 Watt

Apple M4 Pro (14 cores) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Apple M4 Max (14 cores): mới hơn 1 tháng.

Chúng tôi không thể quyết định giữa M4 Pro (14 cores) và M4 Max (14 cores). Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Apple M4 Pro (14 cores) được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Apple M4 Max (14 cores) dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Apple M4 Pro (14 cores) và Apple M4 Max (14 cores), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Apple M4 Pro (14 cores)
M4 Pro (14 cores)
Apple M4 Max (14 cores)
M4 Max (14 cores)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 12 số phiếu

Hãy đánh giá M4 Pro (14 cores) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 10 số phiếu

Hãy đánh giá M4 Max (14 cores) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý M4 Pro (14 cores) và M4 Max (14 cores), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.