Ryzen 9 7940HX vs EPYC 7532

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 9 7940HX
2024
16 lõi / 32 luồng, 55 Watt
33.82
+3.3%
EPYC 7532
2020
32 lõi / 64 luồng, 200 Watt
32.74

Ryzen 9 7940HX chỉ vượt qua EPYC 7532 với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 9 7940HX và EPYC 7532, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất122130
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD Dragon Range (Zen 4, Ryzen 7045)AMD EPYC
Hiệu quả năng lượng58.5615.59
Tên mã của kiến trúcDragon Range-HX (Zen 4) (2023−2024)Zen 2 (2017−2020)
Ngày phát hành17 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)19 Tháng 2 2020 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 9 7940HX và EPYC 7532: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 9 7940HX và EPYC 7532, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1632
Luồng3264
Tần số cơ bản2.4 GHz2.4 GHz
Tần số tối đa5.2 GHz3.3 GHz
Hệ số nhânkhông có dữ liệu24
Bộ nhớ đệm cấp 11 MB2 MB
Bộ nhớ đệm cấp 216 MB16 MB
Bộ nhớ đệm cấp 364 MB256 MB
Quy trình công nghệ5 nm7 nm, 14 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn9900 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 9 7940HX và EPYC 7532 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

SocketFL1Socket SP3
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt200 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 9 7940HX và EPYC 7532 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, AVX-512, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SMEkhông có dữ liệu
AES-NI++
FMA+-
AVX++
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 9 7940HX và EPYC 7532 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 9 7940HX và EPYC 7532. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu4 TiB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu8
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu204.763 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 9 7940HX và EPYC 7532.

Nhân đồ họaAMD Radeon 610M (400 - 2200 MHz)không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 9 7940HX và EPYC 7532 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 9 7940HX 33.82
+3.3%
EPYC 7532 32.74

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 9 7940HX 54252
+3.3%
EPYC 7532 52513

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 33.82 32.74
Mức độ mới 17 Tháng 1 2024 19 Tháng 2 2020
Số lượng nhân 16 32
Luồng 32 64
Quy trình công nghệ 5 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 200 Watt

Ryzen 9 7940HX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3.3%, mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 263.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 7532: số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Ryzen 9 7940HX và EPYC 7532. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Cần lưu ý rằng Ryzen 9 7940HX được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi EPYC 7532 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 9 7940HX
Ryzen 9 7940HX
AMD EPYC 7532
EPYC 7532

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 79 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 7940HX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 29 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 7532 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 9 7940HX và EPYC 7532, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.