Ryzen 5 7600 vs Ryzen 9 7900X3D

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 5 7600
2023
6 lõi / 12 số luồng, 65 Watt
16.86
Ryzen 9 7900X3D
2023
12 lõi / 24 luồng, 120 Watt
31.43
+86.4%

Ryzen 9 7900X3D vượt qua Ryzen 5 7600 với mức ấn tượng là 86% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 5 7600 và Ryzen 9 7900X3D, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất400140
Vị trí theo mức độ phổ biến96không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất55.4649.69
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD Ryzen 9
Hiệu quả năng lượng24.7024.94
Tên mã của kiến trúcRaphael (Zen4) (2022−2023)Raphael (2023−2025)
Ngày phát hành14 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$229$599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Ryzen 5 7600 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 12% so với Ryzen 9 7900X3D.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 7600 và Ryzen 9 7900X3D: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 7600 và Ryzen 9 7900X3D, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân612
Luồng1224
Tần số cơ bản3.8 GHz4.4 GHz
Tần số tối đa5.1 GHz5.6 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)768 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)12 MB
Bộ nhớ đệm cấp 332 MB (shared)128 MB (shared)
Quy trình công nghệ5 nm5 nm, 6 nm
Kích thước đế71 mm271+71+122 mm
Nhiệt độ tối đa của nhân95 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)61 °C47 °C
Số lượng bóng bán dẫnCCD: 6,5 Mrd + IOD: 3,4 Mrd Million13,140 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++
Hệ số nhân tự do++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 7600 và Ryzen 9 7900X3D với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAM5AM5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt120 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 7600 và Ryzen 9 7900X3D hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộng5 nm, 0.650 - 1.475Vkhông có dữ liệu
AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 7600 và Ryzen 9 7900X3D hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 7600 và Ryzen 9 7900X3D. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-5200DDR5-5200
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu128 GB

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 7600 và Ryzen 9 7900X3D.

Nhân đồ họa
So sánh Graphics (Ryzen 7000) và Graphics
AMD Radeon Graphics (Ryzen 7000) (400 - 2200 MHz)AMD Radeon Graphics

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 7600 và Ryzen 9 7900X3D hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.05.0
Số làn PCI-Express2424

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 5 7600 và Ryzen 9 7900X3D trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 5 7600 16.86
Ryzen 9 7900X3D 31.43
+86.4%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 5 7600 27049
Ryzen 9 7900X3D 50414
+86.4%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Ryzen 5 7600 2748
Ryzen 9 7900X3D 2862
+4.1%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Ryzen 5 7600 12231
Ryzen 9 7900X3D 17604
+43.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.86 31.43
Nhân đồ họa 3.81 1.71
Số lượng nhân 6 12
Luồng 12 24
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 120 Watt

Ryzen 5 7600 có các ưu điểm sau: nhân đồ họa nhanh hơn 122.8%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 84.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 9 7900X3D: hiệu năng cao hơn 86.4%vàsố lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 9 7900X3D vì nó vượt trội hơn Ryzen 5 7600 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 5 7600
Ryzen 5 7600
AMD Ryzen 9 7900X3D
Ryzen 9 7900X3D

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 1380 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 7600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 466 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 7900X3D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 5 7600 và Ryzen 9 7900X3D, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.