Ryzen 9 7900 vs Apple M4 Pro (14 cores)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 9 7900
2023
12 lõi / 24 luồng,65 Watt
30.37
+13%
Apple M4 Pro (14 cores)
2024
14 lõi / 14 số luồng,40 Watt
26.87

Ryzen 9 7900 vượt qua Apple M4 Pro (14 cores) với mức vừa phải là 13% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 9 7900 và M4 Pro (14 cores), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất141188
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất65.70không có dữ liệu
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuApple M4
Hiệu quả năng lượng44.5364.02
Tên mã của kiến trúcRaphael (Zen4) (2022−2023)không có dữ liệu
Ngày phát hành14 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)30 Tháng 10 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$429không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 9 7900 và M4 Pro (14 cores): số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 9 7900 và M4 Pro (14 cores), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1214
Luồng2414
Tần số cơ bản3.7 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa5.4 GHz4.5 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 364 MB (shared)không có dữ liệu
Quy trình công nghệ5 nm3 nm
Kích thước đế2x 71 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân95 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)47 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn13,140 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 9 7900 và M4 Pro (14 cores) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketAM5không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt40 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 9 7900 và M4 Pro (14 cores) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộng5 nm, 0.650 - 1.475Vkhông có dữ liệu
AES-NI+-
AVX+-
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 9 7900 và M4 Pro (14 cores) hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 9 7900 và M4 Pro (14 cores). Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-5200không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 9 7900 và M4 Pro (14 cores).

Nhân đồ họa
So sánh
AMD Radeon Graphics (Ryzen 7000) ( - 2200 MHz)Apple M4 20-core GPU

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 9 7900 và M4 Pro (14 cores) hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express24không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 9 7900 và M4 Pro (14 cores) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ryzen 9 7900 30.37
+13%
Apple M4 Pro (14 cores) 26.87

CrossMark Overall

Ryzen 9 7900 2322
+7.7%
Apple M4 Pro (14 cores) 2155

WebXPRT 4 Overall

Ryzen 9 7900 302
Apple M4 Pro (14 cores) 345
+14.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 30.37 26.87
Mức độ mới 14 Tháng 1 2023 30 Tháng 10 2024
Số lượng nhân 12 14
Luồng 24 14
Quy trình công nghệ 5 nm 3 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 40 Watt

Ryzen 9 7900 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 13%vàsố lượng luồng nhiều hơn 71.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Apple M4 Pro (14 cores): Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, số lượng lõi nhiều hơn 16.7%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 66.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 62.5%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 9 7900 vì nó vượt trội hơn M4 Pro (14 cores) trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 9 7900 và Apple M4 Pro (14 cores), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 9 7900
Ryzen 9 7900
Apple M4 Pro (14 cores)
M4 Pro (14 cores)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 405 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 7900 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 12 số phiếu

Hãy đánh giá M4 Pro (14 cores) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen 9 7900 và M4 Pro (14 cores), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.