Ryzen 5 5560U vs i7-14700K

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 5 5560U
2021
6 lõi / 12 số luồng, 15 Watt
9.47
Core i7-14700K
2023
20 lõi / 28 số luồng, 125 Watt
32.90
+247%

Core i7-14700K vượt qua Ryzen 5 5560U với mức trọn vẹn là 247% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất852131
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10036
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu100.00
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmRyzen 5không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng60.4025.18
Nhà phát triểnAMDIntel
Nhà sản xuấtTSMCIntel
Tên mã của kiến trúcCezanne-U (Zen 3) (2021)Raptor Lake-R (2023−2025)
Ngày phát hành1 Tháng 12 2021 (3 năm năm trước)17 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$319

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 5560U và Core i7-14700K: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 5560U và Core i7-14700K, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân620
Số lượng nhân hiệu suất caokhông có dữ liệu8
Số lượng nhân hiệu quảkhông có dữ liệu12
Luồng1228
Tần số cơ bản2.3 GHz3.4 GHz
Tần số tối đa4 GHz5.6 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1384 KB80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 23 MB2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB33 MB (shared)
Quy trình công nghệ7 nmIntel 7 nm
Kích thước đế180 mm2257 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫn10,700 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 5560U và Core i7-14700K với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFP6FCLGA1700
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt125 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 5560U và Core i7-14700K hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SMEIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
FMA+-
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
TSX-+
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
SIPP-+
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu+
Precision Boost 2+không có dữ liệu
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen 5 5560U và Core i7-14700K, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 5560U và Core i7-14700K hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 5560U và Core i7-14700K. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-3200, LPDDR4X-4267DDR4, DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu192 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu89.6 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 5560U và Core i7-14700K.

Nhân đồ họaAMD Radeon GraphicsIntel UHD Graphics 770
Quick Sync Video-+
Clear Video HDkhông có dữ liệu+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu1.6 GHz
Số lượng khối thực thikhông có dữ liệu32

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 5560U và Core i7-14700K.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu4

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 5560U và Core i7-14700K, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệu4096 x 2160 @ 60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệu5120 x 3200 @ 120Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortkhông có dữ liệu7680 x 4320 @ 60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 5560U và Core i7-14700K, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12
OpenGLkhông có dữ liệu4.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 5560U và Core i7-14700K hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.05.0 and 4.0
Số làn PCI-Express816

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 5 5560U và Core i7-14700K trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 5 5560U 9.47
i7-14700K 32.90
+247%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Ryzen 5 5560U 15196
i7-14700K 52783
+247%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Ryzen 5 5560U 1673
i7-14700K 2935
+75.4%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Ryzen 5 5560U 6328
i7-14700K 18974
+200%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ryzen 5 5560U 1280
i7-14700K 5035
+293%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ryzen 5 5560U 202
i7-14700K 314
+55.2%

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 5 5560U 5955
i7-14700K 21565
+262%

Blender(-)

Ryzen 5 5560U 392
+292%
i7-14700K 100

Geekbench 5.5 Single-Core

Ryzen 5 5560U 1318
i7-14700K 2107
+59.8%

7-Zip Single

Ryzen 5 5560U 4740
i7-14700K 7196
+51.8%

7-Zip

Ryzen 5 5560U 38281
i7-14700K 126436
+230%

WebXPRT 3

Ryzen 5 5560U 250
i7-14700K 325
+30%

CrossMark Overall

Ryzen 5 5560U 1196
i7-14700K 2241
+87.4%

WebXPRT 4 Overall

Ryzen 5 5560U 192
i7-14700K 309
+60.3%

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ryzen 5 5560U 677
+273%
i7-14700K 182

Geekbench 6.3 Multi-Core

Ryzen 5 5560U 6723
i7-14700K 19147
+185%

Geekbench 6.3 Single-Core

Ryzen 5 5560U 1765
i7-14700K 2922
+65.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.47 32.90
Nhân đồ họa 1.91 5.94
Mức độ mới 1 Tháng 12 2021 17 Tháng 10 2023
Số lượng nhân 6 20
Luồng 12 28
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 125 Watt

Ryzen 5 5560U có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 733.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của i7-14700K: hiệu năng cao hơn 247.4%, nhân đồ họa nhanh hơn 211%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 233.3% và số lượng luồng nhiều hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Core i7-14700K vì nó vượt trội hơn AMD Ryzen 5 5560U trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 5 5560U được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Core i7-14700K dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 5 5560U
Ryzen 5 5560U
Intel Core i7-14700K
Core i7-14700K

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 333 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 5560U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 1401 phiếu

Hãy đánh giá Core i7-14700K theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 5 5560U và Core i7-14700K, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.