Ryzen 7 PRO 7840HS vs Ryzen 9 PRO 7940HS

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 7 PRO 7840HS
2023
8 lõi / 16 số luồng, 35 Watt
16.73
Ryzen 9 PRO 7940HS
2023
8 lõi / 16 số luồng, 35 Watt
17.53
+4.8%

Ryzen 9 PRO 7940HS vượt qua Ryzen 7 PRO 7840HS với mức khiêm tốn là 5% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 7 PRO 7840HS và Ryzen 9 PRO 7940HS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất403364
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Phoenix (Zen 4, Ryzen 7040)AMD Phoenix (Zen 4, Ryzen 7040)
Hiệu quả năng lượng45.5547.73
Tên mã của kiến trúcPhoenix-HS (Zen 4) (2023)Phoenix-HS (Zen 4) (2023)
Ngày phát hành13 Tháng 6 2023 (1 năm năm trước)13 Tháng 6 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 7 PRO 7840HS và Ryzen 9 PRO 7940HS: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 7 PRO 7840HS và Ryzen 9 PRO 7940HS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân88
Luồng1616
Tần số cơ bản3.8 GHz4 GHz
Tần số tối đa5.1 GHz5.2 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1512 KB512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 28 MB8 MB
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB16 MB
Quy trình công nghệ4 nm4 nm
Kích thước đế178 mm2178 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 7 PRO 7840HS và Ryzen 9 PRO 7940HS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

SocketFP7/FP8FP7/FP8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt35 Watt

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 7 PRO 7840HS và Ryzen 9 PRO 7940HS.

Nhân đồ họaAMD Radeon 780M ( - 2700 MHz)AMD Radeon 780M ( - 2800 MHz)

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 7 PRO 7840HS và Ryzen 9 PRO 7940HS trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ryzen 7 PRO 7840HS 16.73
Ryzen 9 PRO 7940HS 17.53
+4.8%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 7 PRO 7840HS 26798
Ryzen 9 PRO 7940HS 28083
+4.8%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Ryzen 7 PRO 7840HS 2226
Ryzen 9 PRO 7940HS 2319
+4.2%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Ryzen 7 PRO 7840HS 10588
Ryzen 9 PRO 7940HS 10942
+3.3%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ryzen 7 PRO 7840HS 2440
+3.4%
Ryzen 9 PRO 7940HS 2360

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ryzen 7 PRO 7840HS 269
Ryzen 9 PRO 7940HS 275
+2.2%

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 7 PRO 7840HS 11037
+10.8%
Ryzen 9 PRO 7940HS 9959

Blender(-)

Ryzen 7 PRO 7840HS 203
Ryzen 9 PRO 7940HS 214
+5.4%

Geekbench 5.5 Single-Core

Ryzen 7 PRO 7840HS 1888
Ryzen 9 PRO 7940HS 1956
+3.6%

7-Zip Single

Ryzen 7 PRO 7840HS 6496
+4.5%
Ryzen 9 PRO 7940HS 6215

7-Zip

Ryzen 7 PRO 7840HS 66442
+8.4%
Ryzen 9 PRO 7940HS 61303

WebXPRT 3

Ryzen 7 PRO 7840HS 363
+22.6%
Ryzen 9 PRO 7940HS 296

CrossMark Overall

Ryzen 7 PRO 7840HS 1620
+4.2%
Ryzen 9 PRO 7940HS 1555

WebXPRT 4 Overall

Ryzen 7 PRO 7840HS 242
Ryzen 9 PRO 7940HS 252
+4.1%

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ryzen 7 PRO 7840HS 327
Ryzen 9 PRO 7940HS 343
+4.9%

Geekbench 6.3 Multi-Core

Ryzen 7 PRO 7840HS 12457
+20.4%
Ryzen 9 PRO 7940HS 10348

Geekbench 6.3 Single-Core

Ryzen 7 PRO 7840HS 2581
Ryzen 9 PRO 7940HS 2605
+0.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.73 17.53

Ryzen 9 PRO 7940HS có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4.8%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Ryzen 7 PRO 7840HS và Ryzen 9 PRO 7940HS. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 7 PRO 7840HS và Ryzen 9 PRO 7940HS, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 7 PRO 7840HS
Ryzen 7 PRO 7840HS
AMD Ryzen 9 PRO 7940HS
Ryzen 9 PRO 7940HS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 59 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 PRO 7840HS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 48 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 PRO 7940HS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen 7 PRO 7840HS và Ryzen 9 PRO 7940HS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.