Ryzen 7 PRO 7840HS vs Ryzen 5 7645HX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 7 PRO 7840HS
2023
8 lõi / 16 số luồng,35 Watt
16.75
Ryzen 5 7645HX
2023
6 lõi / 12 số luồng,45 Watt
16.78
+0.2%

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 7 PRO 7840HS và Ryzen 5 7645HX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất398395
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Phoenix (Zen 4, Ryzen 7040)không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng45.6135.54
Tên mã của kiến trúcPhoenix-HS (Zen 4) (2023)Dragon Range (Zen4) (2023)
Ngày phát hành13 Tháng 6 2023 (1 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 7 PRO 7840HS và Ryzen 5 7645HX: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 7 PRO 7840HS và Ryzen 5 7645HX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân86
Luồng1612
Tần số cơ bản3.8 GHz4 GHz
Tần số tối đa5.1 GHz5 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1512 KB64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 28 MB1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB32 MB (shared)
Quy trình công nghệ4 nm5 nm
Kích thước đế178 mm271 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu6570 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 7 PRO 7840HS và Ryzen 5 7645HX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketFP7/FP8FL1
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt45 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 7 PRO 7840HS và Ryzen 5 7645HX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI-+
AVX-+
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 7 PRO 7840HS và Ryzen 5 7645HX hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 7 PRO 7840HS và Ryzen 5 7645HX. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR5-5200

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 7 PRO 7840HS và Ryzen 5 7645HX.

Nhân đồ họa
So sánh
AMD Radeon 780M ( - 2700 MHz)AMD Radeon 610M (400 - 2200 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 7 PRO 7840HS và Ryzen 5 7645HX hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu5.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu28

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 7 PRO 7840HS và Ryzen 5 7645HX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ryzen 7 PRO 7840HS 16.75
Ryzen 5 7645HX 16.78
+0.2%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 7 PRO 7840HS 26828
Ryzen 5 7645HX 26868
+0.1%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Ryzen 7 PRO 7840HS 2226
Ryzen 5 7645HX 2654
+19.2%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Ryzen 7 PRO 7840HS 10588
Ryzen 5 7645HX 11547
+9.1%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ryzen 7 PRO 7840HS 2440
+7.2%
Ryzen 5 7645HX 2276

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ryzen 7 PRO 7840HS 269
Ryzen 5 7645HX 289
+7.4%

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 7 PRO 7840HS 11037
+8.8%
Ryzen 5 7645HX 10145

Blender(-)

Ryzen 7 PRO 7840HS 203
Ryzen 5 7645HX 224
+10.3%

Geekbench 5.5 Single-Core

Ryzen 7 PRO 7840HS 1888
Ryzen 5 7645HX 1971
+4.4%

7-Zip Single

Ryzen 7 PRO 7840HS 6496
Ryzen 5 7645HX 7124
+9.7%

7-Zip

Ryzen 7 PRO 7840HS 66442
+10.1%
Ryzen 5 7645HX 60373

WebXPRT 3

Ryzen 7 PRO 7840HS 363
+9.7%
Ryzen 5 7645HX 331

CrossMark Overall

Ryzen 7 PRO 7840HS 1620
Ryzen 5 7645HX 1939
+19.7%

WebXPRT 4 Overall

Ryzen 7 PRO 7840HS 242
Ryzen 5 7645HX 273
+12.8%

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ryzen 7 PRO 7840HS 327
Ryzen 5 7645HX 360
+10.1%

Geekbench 6.3 Multi-Core

Ryzen 7 PRO 7840HS 12457
+6.3%
Ryzen 5 7645HX 11717

Geekbench 6.3 Single-Core

Ryzen 7 PRO 7840HS 2581
Ryzen 5 7645HX 2717
+5.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.75 16.78
Nhân đồ họa 18.28 2.89
Mức độ mới 13 Tháng 6 2023 4 Tháng 1 2023
Số lượng nhân 8 6
Luồng 16 12
Quy trình công nghệ 4 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 45 Watt

Ryzen 7 PRO 7840HS có các ưu điểm sau: nhân đồ họa nhanh hơn 532.5%, mới hơn 5 tháng, số lượng lõi nhiều hơn 33.3% và số lượng luồng nhiều hơn 33.3%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 28.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 7645HX: hiệu năng cao hơn 0.2%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Ryzen 7 PRO 7840HS và Ryzen 5 7645HX. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 7 PRO 7840HS và Ryzen 5 7645HX, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 7 PRO 7840HS
Ryzen 7 PRO 7840HS
AMD Ryzen 5 7645HX
Ryzen 5 7645HX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 58 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 PRO 7840HS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 58 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 7645HX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen 7 PRO 7840HS và Ryzen 5 7645HX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.