Ryzen 9 PRO 7940HS: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 9 PRO 7940HS
2023
8 lõi / 16 số luồng, 35 Watt
17.53

Ryzen 9 PRO 7940HS mang lại hiệu suất tốt trong các bài kiểm tra ở mức 17.53% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.

Mô tả

AMD đã bắt đầu bán Ryzen 9 PRO 7940HS vào ngày 13 Tháng 6 2023. Đây là một bộ vi xử lý dành cho laptop với kiến trúc Phoenix-HS (Zen 4), được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 8 lõi lõi và 16 số luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 4 nm, với tần số tối đa là 5200 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket FP7/FP8, với TDP là 35 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 9 PRO 7940HS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất364
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Phoenix (Zen 4, Ryzen 7040)
Hiệu quả năng lượng47.73từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Tên mã của kiến trúcPhoenix-HS (Zen 4) (2023)
Ngày phát hành13 Tháng 6 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 9 PRO 7940HS: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân8
Luồng16
Tần số cơ bản4 GHztừ 4.7 GHz (Ryzen 9 7900X)
Tần số tối đa5.2 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Bộ nhớ đệm cấp 1512 KBtừ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 28 MBtừ 2 MB (Xeon 6980P)
Bộ nhớ đệm cấp 316 MBtừ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ4 nmtừ 3 nm (EPYC 9845)
Kích thước đế178 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ctừ 110 °C (Core Ultra 9 185H)
Hỗ trợ 64 bit+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 9 PRO 7940HS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

SocketFP7/FP8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Thông số đồ họa

Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Ryzen 9 PRO 7940HS.

Nhân đồ họaAMD Radeon 780M ( - 2800 MHz)

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 9 PRO 7940HS trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ryzen 9 PRO 7940HS 17.53

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 9 PRO 7940HS 28083

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Ryzen 9 PRO 7940HS 2319

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Ryzen 9 PRO 7940HS 10942

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ryzen 9 PRO 7940HS 2360

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ryzen 9 PRO 7940HS 275

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 9 PRO 7940HS 9959

Blender(-)

Ryzen 9 PRO 7940HS 214

Geekbench 5.5 Single-Core

Ryzen 9 PRO 7940HS 1956

7-Zip Single

Ryzen 9 PRO 7940HS 6215

7-Zip

Ryzen 9 PRO 7940HS 61303

WebXPRT 3

Ryzen 9 PRO 7940HS 296

CrossMark Overall

Ryzen 9 PRO 7940HS 1555

WebXPRT 4 Overall

Ryzen 9 PRO 7940HS 252

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ryzen 9 PRO 7940HS 343

Geekbench 6.3 Multi-Core

Ryzen 9 PRO 7940HS 10348

Geekbench 6.3 Single-Core

Ryzen 9 PRO 7940HS 2605

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Ryzen 9 PRO 7940HS so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho laptop.


Ryzen 9 PRO 7940HS 100

Tương đương với Intel

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Ryzen 9 PRO 7940HS từ Intel là Core i5-14500HX, có tốc độ tương đương và thấp hơn 1 vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Ryzen 9 PRO 7940HS từ Intel:

Ryzen 9 PRO 7940HS 100

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 81 cấu hình sử dụng Ryzen 9 PRO 7940HS. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Ryzen 9 PRO 7940HS:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Ryzen 9 PRO 7940HS theo thống kê người dùng:

Tất cả các so sánh với Ryzen 9 PRO 7940HS

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5 48 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 PRO 7940HS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về bộ xử lý Ryzen 9 PRO 7940HS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.