Ryzen 7 PRO 7745: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 7 PRO 7745
2023
8 lõi / 16 số luồng, 65 Watt
21.64

Ryzen 7 PRO 7745 mang lại hiệu suất tốt trong các bài kiểm tra ở mức 21.64% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.

Mô tả

AMD đã bắt đầu bán Ryzen 7 PRO 7745 vào ngày 13 Tháng 6 2023. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc Raphael, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 8 lõi lõi và 16 số luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 5 nm, với tần số tối đa là 5300 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket AMD Socket AM5, với TDP là 65 Watt và nhiệt độ tối đa là 61 °C. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR5.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 7 PRO 7745, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất255
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiMáy chủ
Hiệu quả năng lượng31.71từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Tên mã của kiến trúcRaphael (2023−2025)
Ngày phát hành13 Tháng 6 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 7 PRO 7745: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân8
Luồng16
Tần số cơ bản3.8 GHztừ 4.7 GHz (Ryzen 9 7900X)
Tần số tối đa5.3 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)từ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)từ 2 MB (Xeon 6980P)
Bộ nhớ đệm cấp 332 MB (shared)từ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ5 nmtừ 3 nm (EPYC 9845)
Kích thước đế71 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)61 °Ctừ 105 °C (Core i7-5950HQ)
Số lượng bóng bán dẫn6,570 milliontừ 135,240 million (EPYC 9684X)
Hỗ trợ 64 bit+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 7 PRO 7745 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1từ 8 (Xeon Platinum 8454H)
SocketAM5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 7 PRO 7745 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+
AVX+
Precision Boost 2+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 7 PRO 7745 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 7 PRO 7745. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Ryzen 7 PRO 7745.

Nhân đồ họaAMD Radeon Graphics

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 7 PRO 7745 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.0
Số làn PCI-Express24từ 128 (EPYC 9655P)

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 7 PRO 7745 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 7 PRO 7745 21.64

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 7 PRO 7745 34722

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Ryzen 7 PRO 7745 2635

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Ryzen 7 PRO 7745 13507

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Ryzen 7 PRO 7745 so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho máy chủ.


Xeon w5-3425 101.2
Ryzen 7 PRO 7745 100

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 9 cấu hình sử dụng Ryzen 7 PRO 7745. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Ryzen 7 PRO 7745:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Ryzen 7 PRO 7745 theo thống kê người dùng:

Tất cả các so sánh với Ryzen 7 PRO 7745

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 6 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 PRO 7745 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 7 PRO 7745, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.