Xeon Platinum 8260M: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon Platinum 8260M
2018
24 lõi / 48 số luồng,165 Watt
21.21

Xeon Platinum 8260M mang lại hiệu suất tốt trong các bài kiểm tra ở mức 21.21% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.

Mô tả

Intel đã bắt đầu bán Xeon Platinum 8260M vào ngày 11 Tháng 12 2018 với giá đề xuất $7,705. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc Cascade Lake-SP, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 24 lõi lõi và 48 số luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 14 nm, với tần số tối đa là 3900 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket FCLGA3647, với TDP là 165 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR4-2933.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon Platinum 8260M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất264
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.94
LoạiMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Xeon Platinum
Hiệu quả năng lượng12.25từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Tên mã của kiến trúcCascade Lake-SP (2018)
Ngày phát hành11 Tháng 12 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$7,705từ 17,906 (Xeon Platinum 8280L)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon Platinum 8260M: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân24
Luồng48
Tần số cơ bản2.4 GHztừ 4.7 GHz (FX-9590)
Tần số tối đa3.9 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Hệ số nhân24từ 42 (Core i7-7700K)
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)từ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)từ 2 MB (Xeon 6980P)
Bộ nhớ đệm cấp 335.75 MB (shared)từ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ14 nmtừ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core)
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °Ctừ 110 °C (Atom x7-E3950)
Số lượng bóng bán dẫn8,000 milliontừ 135,240 million (EPYC 9684X)
Hỗ trợ 64 bit+
Tương thích với Windows 11+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Platinum 8260M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình8 (Multiprocessor)
SocketFCLGA3647
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)165 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Platinum 8260M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVX-512
AES-NI+
AVX+
vPro+
Enhanced SpeedStep (EIST)+
Speed Shift+
Turbo Boost Technology2.0
Hyper-Threading Technology+
TSX+
Turbo Boost Max 3.0-
Deep Learning Boost+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon Platinum 8260M, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+
EDB+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon Platinum 8260M hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+
VT-x+
EPT+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Platinum 8260M. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2933
Dung lượng bộ nhớ cho phép2 TBtừ 6 TiB (EPYC 9124)
Số kênh bộ nhớ6từ 12 (Xeon Platinum 9221)
Băng thông bộ nhớ140.8 GB/stừ 460.8 GB/s (EPYC 9124)
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Xeon Platinum 8260M.

Nhân đồ họaN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon Platinum 8260M hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0từ 5.0 (Core i9-12900K)
Số làn PCI-Express48từ 128 (EPYC 7551P)

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon Platinum 8260M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Xeon Platinum 8260M 21.21

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon Platinum 8260M 33970

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Xeon Platinum 8260M so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho máy chủ.


Xeon W-3265M 100.52
Xeon Platinum 8260M 100
Xeon D-2799 99.48

Tương đương với Intel

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Xeon Platinum 8260M từ Intel là Xeon Gold 6338, có tốc độ tương đương và thấp hơn 1 vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Xeon Platinum 8260M từ AMD:

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 7 cấu hình sử dụng Xeon Platinum 8260M. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Xeon Platinum 8260M:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Xeon Platinum 8260M theo thống kê người dùng:

Tất cả các so sánh với Xeon Platinum 8260M

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 13 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon Platinum 8260M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về bộ xử lý Xeon Platinum 8260M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.