EPYC 4124P: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra
Tổng điểm hiệu suất
EPYC 4124P mang lại hiệu suất chấp nhận được trong các bài kiểm tra ở mức 11.64% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.
Mô tả
AMD đã bắt đầu bán EPYC 4124P vào ngày 21 Tháng 5 2024 với giá đề xuất $149. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc Raphael, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 4 lõi lõi và 8 số luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 5 nm, với tần số tối đa là 5100 MHz, và hệ số nhân bị khóa.
Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket AMD Socket AM5, với TDP là 65 Watt và nhiệt độ tối đa là 61 °C. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR5.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của EPYC 4124P, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 679 | |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 53.14 | |
Loại | Máy chủ | |
Hiệu quả năng lượng | 17.07 | từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme) |
Tên mã của kiến trúc | Raphael (2023−2025) | |
Ngày phát hành | 21 Tháng 5 2024 (chưa đầy một năm trước) | |
Giá tại thời điểm phát hành | $149 | từ 17,906 (Xeon Platinum 8280L) |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của EPYC 4124P: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | |
Luồng | 8 | |
Tần số cơ bản | 3.8 GHz | từ 4.7 GHz (FX-9590) |
Tần số tối đa | 5.1 GHz | từ 6.2 GHz (Core i9-14900KS) |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64 KB (per core) | từ 80 KB (EPYC 9965) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB (per core) | từ 2 MB (Xeon 6980P) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 32 MB (shared) | từ 1152 MB (EPYC 9684X) |
Quy trình công nghệ | 5 nm | từ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core) |
Kích thước đế | 71 mm2 | |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | 61 °C | từ 105 °C (Core i7-5950HQ) |
Số lượng bóng bán dẫn | 6,570 million | từ 135,240 million (EPYC 9684X) |
Hỗ trợ 64 bit | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của EPYC 4124P với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | từ 8 (Opteron 842) |
Socket | AM5 | |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 65 Watt | từ 500 Watt (Xeon 6960P) |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được EPYC 4124P hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | |
AVX | + | |
Precision Boost 2 | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được EPYC 4124P hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi EPYC 4124P. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR5 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong EPYC 4124P.
Nhân đồ họa | AMD Radeon Graphics |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được EPYC 4124P hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 5.0 | |
Số làn PCI-Express | 28 | từ 128 (EPYC 7551P) |
Kết quả kiểm tra benchmark
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của EPYC 4124P trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Gửi kết quả kiểm tra của bạn với EPYC 4124P.
Các bộ xử lý tương tự
Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.