Ryzen 7 2700X Gold Edition vs Ultra 9 285

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 7 2700X Gold Edition và Core Ultra 9 285, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia118
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmAMD Ryzen 7không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu25.85
Tên mã của kiến trúcZen+ (2018−2019)Arrow Lake-S (2024−2025)
Ngày phát hành29 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)Tháng 1 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$329$579

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 7 2700X Gold Edition và Core Ultra 9 285: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 7 2700X Gold Edition và Core Ultra 9 285, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân824
Luồng1624
Tần số cơ bản3.7 GHz2.5 GHz
Tần số tối đa4.3 GHz5.6 GHz
Tốc độ bus4 × 8 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân37không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1768 KB192 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 24 MB3 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB36 MB (shared)
Quy trình công nghệ12 nm3 nm
Kích thước đế213 mm2243 mm2
Số lượng bóng bán dẫn4800 Million17,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 7 2700X Gold Edition và Core Ultra 9 285 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketSocket AM41851
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)105 Watt125 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 7 2700X Gold Edition và Core Ultra 9 285 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
SIPP-+
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen 7 2700X Gold Edition và Core Ultra 9 285, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 7 2700X Gold Edition và Core Ultra 9 285 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 7 2700X Gold Edition và Core Ultra 9 285. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2933DDR5 Depends on motherboard
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ46.933 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 7 2700X Gold Edition và Core Ultra 9 285.

Nhân đồ họa-Arc Xe-LPG Graphics 64EU

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 7 2700X Gold Edition và Core Ultra 9 285 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.05.0
Số làn PCI-Express2020

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 8 24
Luồng 16 24
Quy trình công nghệ 12 nm 3 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 105 Watt 125 Watt

Ryzen 7 2700X Gold Edition có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 19%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ultra 9 285: số lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 50%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Ryzen 7 2700X Gold Edition và Core Ultra 9 285. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 7 2700X Gold Edition và Core Ultra 9 285, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 7 2700X Gold Edition
Ryzen 7 2700X Gold Edition
Intel Core Ultra 9 285
Core Ultra 9 285

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 15 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 2700X Gold Edition theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.4 76 số phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 9 285 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen 7 2700X Gold Edition và Core Ultra 9 285, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.