Ryzen 7 2700X Gold Edition vs Ryzen AI 7 PRO 360
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 7 2700X Gold Edition và Ryzen AI 7 PRO 360, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | 566 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | AMD Ryzen 7 | AMD Strix Point (Zen 5/5c, Ryzen AI 3/5/7/9) |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 45.64 |
Tên mã của kiến trúc | Zen+ (2018−2019) | Strix Point (Zen 5) (2025) |
Ngày phát hành | 29 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước) | 6 Tháng 1 2025 (gần đây) |
Giá tại thời điểm phát hành | $329 | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Ryzen 7 2700X Gold Edition và Ryzen AI 7 PRO 360: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 7 2700X Gold Edition và Ryzen AI 7 PRO 360, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 8 | 8 |
Luồng | 16 | 16 AMD Zen 5 AMD Zen 5c |
Tần số cơ bản | 3.7 GHz | 2 GHz |
Tần số tối đa | 4.3 GHz | 5 GHz |
Tốc độ bus | 4 × 8 GT/s | 54 MHz |
Hệ số nhân | 37 | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 768 KB | 80 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 4 MB | 1 MB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 16 MB | 8 MB |
Quy trình công nghệ | 12 nm | 4 nm |
Kích thước đế | 213 mm2 | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 4800 Million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | không có dữ liệu |
Hệ số nhân tự do | + | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 7 2700X Gold Edition và Ryzen AI 7 PRO 360 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 (Uniprocessor) | 1 |
Socket | Socket AM4 | FP8 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 105 Watt | 28 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 7 2700X Gold Edition và Ryzen AI 7 PRO 360 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | không có dữ liệu | USB 4, XDNA 2 NPU (50 TOPS), Secure Processor, SMT, AES, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX (+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A |
AES-NI | + | + |
AVX | + | + |
Precision Boost 2 | + | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Ryzen 7 2700X Gold Edition và Ryzen AI 7 PRO 360 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 7 2700X Gold Edition và Ryzen AI 7 PRO 360. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4-2933 | DDR5 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 64 GB | không có dữ liệu |
Số kênh bộ nhớ | 2 | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 46.933 GB/s | không có dữ liệu |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | + | - |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 7 2700X Gold Edition và Ryzen AI 7 PRO 360.
Nhân đồ họa | - | AMD Radeon 880M |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 7 2700X Gold Edition và Ryzen AI 7 PRO 360 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 3.0 | 4.0 |
Số làn PCI-Express | 20 | 16 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 29 Tháng 4 2019 | 6 Tháng 1 2025 |
Luồng | 16 | 16 AMD Zen 5 AMD Zen 5c |
Quy trình công nghệ | 12 nm | 4 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 105 Watt | 28 Watt |
Ryzen AI 7 PRO 360 có các ưu điểm sau: mới hơn 5 năm, số lượng luồng nhiều hơn 0%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 200%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 275%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Ryzen 7 2700X Gold Edition và Ryzen AI 7 PRO 360. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Cần lưu ý rằng Ryzen 7 2700X Gold Edition được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Ryzen AI 7 PRO 360 dành cho máy tính xách tay.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 7 2700X Gold Edition và Ryzen AI 7 PRO 360, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.