Ryzen 7 2700X Gold Edition: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra
Mô tả
AMD đã bắt đầu bán Ryzen 7 2700X Gold Edition vào ngày 29 Tháng 4 2019 với giá đề xuất $329. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc Zen+, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống gia đình. Nó có 8 lõi lõi và 16 số luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 12 nm, với tần số tối đa là 4300 MHz, và hệ số nhân được mở khóa.
Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket Socket AM4, với TDP là 105 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR4-2933.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 7 2700X Gold Edition, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | |
Loại | Desktop | |
Dòng sản phẩm | AMD Ryzen 7 | |
Tên mã của kiến trúc | Zen+ (2018−2019) | |
Ngày phát hành | 29 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước) | |
Giá tại thời điểm phát hành | $329 | từ 17,906 (Xeon Platinum 8280L) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Ryzen 7 2700X Gold Edition: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 8 | |
Luồng | 16 | |
Tần số cơ bản | 3.7 GHz | từ 4.7 GHz (Ryzen 9 7900X) |
Tần số tối đa | 4.3 GHz | từ 6.2 GHz (Core i9-14900KS) |
Tốc độ bus | 4 × 8 GT/s | |
Hệ số nhân | 37 | từ 42 (Core i7-7700K) |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 768 KB | từ 80 KB (EPYC 9965) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 4 MB | từ 2 MB (Xeon 6980P) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 16 MB | từ 1152 MB (EPYC 9684X) |
Quy trình công nghệ | 12 nm | từ 3 nm (EPYC 9845) |
Kích thước đế | 213 mm2 | |
Số lượng bóng bán dẫn | 4800 Million | từ 135,240 million (EPYC 9684X) |
Hỗ trợ 64 bit | + | |
Tương thích với Windows 11 | - | |
Hệ số nhân tự do | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 7 2700X Gold Edition với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 (Uniprocessor) | từ 8 (Xeon Platinum 8454H) |
Socket | Socket AM4 | |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 105 Watt | từ 500 Watt (Xeon 6960P) |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 7 2700X Gold Edition hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | |
AVX | + | |
Precision Boost 2 | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Ryzen 7 2700X Gold Edition hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 7 2700X Gold Edition. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4-2933 | |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 64 GB | từ 6 TiB (EPYC 9654) |
Số kênh bộ nhớ | 2 | từ 12 (Xeon Platinum 9221) |
Băng thông bộ nhớ | 46.933 GB/s | từ 460.8 GB/s (EPYC 9654) |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | + |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Ryzen 7 2700X Gold Edition.
Nhân đồ họa | - |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 7 2700X Gold Edition hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 3.0 | từ 5.0 (EPYC 9655P) |
Số làn PCI-Express | 20 | từ 128 (EPYC 9655P) |
Kết quả kiểm tra benchmark
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 7 2700X Gold Edition trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của Ryzen 7 2700X Gold Edition.
Gửi kết quả kiểm tra của bạn với Ryzen 7 2700X Gold Edition.
Các bộ xử lý tương tự
Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.
Card đồ họa được đề xuất
Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 18 cấu hình sử dụng Ryzen 7 2700X Gold Edition. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Ryzen 7 2700X Gold Edition:
Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Ryzen 7 2700X Gold Edition theo thống kê người dùng: