Ryzen 5 PRO 2400GE vs Processor N100
Tổng điểm hiệu suất
Ryzen 5 PRO 2400GE vượt qua Processor N100 với mức ấn tượng là 99% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 5 PRO 2400GE và Processor N100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1269 | 1797 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | AMD Ryzen 5 | Intel Alder Lake-N |
Hiệu quả năng lượng | 13.07 | 38.28 |
Tên mã của kiến trúc | Raven Ridge (2017−2018) | Alder Lake-N (2023) |
Ngày phát hành | 10 Tháng 5 2018 (6 năm năm trước) | 3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $128 |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Ryzen 5 PRO 2400GE và Processor N100: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 PRO 2400GE và Processor N100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 4 |
Luồng | 8 | 4 |
Tần số cơ bản | 3.2 GHz | 0.1 GHz |
Tần số tối đa | 3.8 GHz | 3.4 GHz |
Hệ số nhân | 32 | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 128K (per core) | 96 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512K (per core) | 2 MB (shared) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 4 MB (shared) | 6 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 10 nm |
Kích thước đế | 210 mm2 | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của nhân | không có dữ liệu | 105 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | 4,950 million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 PRO 2400GE và Processor N100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 (Uniprocessor) | 1 |
Socket | AM4 | Intel BGA 1264 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 6 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 PRO 2400GE và Processor N100 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | + |
FMA | + | + |
AVX | + | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | không có dữ liệu | + |
Precision Boost 2 | + | không có dữ liệu |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Ryzen 5 PRO 2400GE và Processor N100, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 PRO 2400GE và Processor N100 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | - |
VT-d | không có dữ liệu | + |
VT-x | không có dữ liệu | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 PRO 2400GE và Processor N100. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4-2933 | DDR4, DDR5 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 64 GB | không có dữ liệu |
Số kênh bộ nhớ | 2 | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 46.933 GB/s | không có dữ liệu |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | + | - |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 PRO 2400GE và Processor N100.
Nhân đồ họa So sánh | AMD Radeon RX Vega 11 | Intel UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) ( - 750 MHz) |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 PRO 2400GE và Processor N100 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 3.0 | 3.0 |
Số làn PCI-Express | 12 | 9 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 4.80 | 2.41 |
Nhân đồ họa | 5.49 | 2.33 |
Mức độ mới | 10 Tháng 5 2018 | 3 Tháng 1 2023 |
Luồng | 8 | 4 |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 10 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 6 Watt |
Ryzen 5 PRO 2400GE có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 99.2%, nhân đồ họa nhanh hơn 135.6%vàsố lượng luồng nhiều hơn 100%.
Mặt khác, các ưu điểm của Processor N100: mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 483.3%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 5 PRO 2400GE vì nó vượt trội hơn Processor N100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Cần lưu ý rằng Ryzen 5 PRO 2400GE được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Processor N100 dành cho máy tính xách tay.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 5 PRO 2400GE và Processor N100, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.