Ryzen 5 7645HX vs Ryzen 7 9800X3D

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 5 7645HX
2023
6 lõi / 12 số luồng,45 Watt
16.78
Ryzen 7 9800X3D
2024
8 lõi / 16 số luồng,120 Watt
25.00
+49%

Ryzen 7 9800X3D vượt qua Ryzen 5 7645HX với mức quan trọng là 49% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 5 7645HX và Ryzen 7 9800X3D, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất395210
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu44.73
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Hiệu quả năng lượng35.5419.85
Tên mã của kiến trúcDragon Range (Zen4) (2023)Granite Ridge (2024−2025)
Ngày phát hành4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)7 Tháng 11 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$479

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 7645HX và Ryzen 7 9800X3D: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 7645HX và Ryzen 7 9800X3D, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân68
Luồng1216
Tần số cơ bản4 GHz4.7 GHz
Tần số tối đa5 GHz5.2 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 332 MB (shared)96 MB (shared)
Quy trình công nghệ5 nm4 nm
Kích thước đế71 mm270.6 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn6570 Million8,315 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 7645HX và Ryzen 7 9800X3D với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFL1AM5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt120 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 7645HX và Ryzen 7 9800X3D hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 7645HX và Ryzen 7 9800X3D hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 7645HX và Ryzen 7 9800X3D. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-5200DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 7645HX và Ryzen 7 9800X3D.

Nhân đồ họa
So sánh
AMD Radeon 610M (400 - 2200 MHz)AMD Radeon Graphics

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 7645HX và Ryzen 7 9800X3D hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.05.0
Số làn PCI-Express2824

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 5 7645HX và Ryzen 7 9800X3D trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ryzen 5 7645HX 16.78
Ryzen 7 9800X3D 25.00
+49%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 5 7645HX 26868
Ryzen 7 9800X3D 40049
+49.1%

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 5 7645HX 10145
Ryzen 7 9800X3D 16637
+64%

7-Zip Single

Ryzen 5 7645HX 7124
Ryzen 7 9800X3D 8484
+19.1%

7-Zip

Ryzen 5 7645HX 60373
Ryzen 7 9800X3D 90354
+49.7%

CrossMark Overall

Ryzen 5 7645HX 1939
Ryzen 7 9800X3D 2347
+21%

WebXPRT 4 Overall

Ryzen 5 7645HX 273
Ryzen 7 9800X3D 337
+23.4%

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ryzen 5 7645HX 360
+76.5%
Ryzen 7 9800X3D 204

Geekbench 6.3 Multi-Core

Ryzen 5 7645HX 11717
Ryzen 7 9800X3D 18074
+54.3%

Geekbench 6.3 Single-Core

Ryzen 5 7645HX 2717
Ryzen 7 9800X3D 3286
+20.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.78 25.00
Nhân đồ họa 2.89 1.99
Mức độ mới 4 Tháng 1 2023 7 Tháng 11 2024
Số lượng nhân 6 8
Luồng 12 16
Quy trình công nghệ 5 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 120 Watt

Ryzen 5 7645HX có các ưu điểm sau: nhân đồ họa nhanh hơn 45.2%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 166.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 7 9800X3D: hiệu năng cao hơn 49%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, số lượng lõi nhiều hơn 33.3% và số lượng luồng nhiều hơn 33.3%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 7 9800X3D vì nó vượt trội hơn Ryzen 5 7645HX trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 5 7645HX được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen 7 9800X3D dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 5 7645HX và Ryzen 7 9800X3D, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 5 7645HX
Ryzen 5 7645HX
AMD Ryzen 7 9800X3D
Ryzen 7 9800X3D

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 58 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 7645HX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 441 phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 9800X3D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen 5 7645HX và Ryzen 7 9800X3D, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.