Ryzen 5 3550H vs Ryzen 7 9800X3D

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 5 3550H
2019
4 lõi / 8 số luồng, 35 Watt
4.83
Ryzen 7 9800X3D
2024
8 lõi / 16 số luồng, 120 Watt
24.99
+417%

Ryzen 7 9800X3D vượt qua Ryzen 5 3550H với mức trọn vẹn là 417% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1298219
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10060
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu44.98
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmAMD Ryzen 5không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng13.1619.86
Nhà phát triểnAMDAMD
Tên mã của kiến trúcPicasso-U (Zen+) (2019−2020)Granite Ridge (2024−2025)
Ngày phát hành6 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)7 Tháng 11 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$479

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 3550H và Ryzen 7 9800X3D: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 3550H và Ryzen 7 9800X3D, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân48
Luồng816
Tần số cơ bản2.1 GHz4.7 GHz
Tần số tối đa3.7 GHz5.2 GHz
Loại busPCIe 3.0không có dữ liệu
Hệ số nhân21không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1128K (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB (shared)96 MB (shared)
Quy trình công nghệ12 nm4 nm
Kích thước đế209.78 mm270.6 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn4940 Million8,315 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 3550H và Ryzen 7 9800X3D với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketFP5AM5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt120 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 3550H và Ryzen 7 9800X3D hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX (+), SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, AES, AVX, AVX2, FMA3, SHAkhông có dữ liệu
AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 3550H và Ryzen 7 9800X3D hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 3550H và Ryzen 7 9800X3D. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ38.4 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 3550H và Ryzen 7 9800X3D.

Nhân đồ họaAMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) ( - 1200 MHz)AMD Radeon Graphics

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 3550H và Ryzen 7 9800X3D hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.05.0
Số làn PCI-Express1224

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 5 3550H và Ryzen 7 9800X3D trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 5 3550H 4.83
Ryzen 7 9800X3D 24.99
+417%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Ryzen 5 3550H 7747
Ryzen 7 9800X3D 40089
+417%

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 5 3550H 3281
Ryzen 7 9800X3D 16637
+407%

7-Zip Single

Ryzen 5 3550H 3548
Ryzen 7 9800X3D 8484
+139%

7-Zip

Ryzen 5 3550H 17978
Ryzen 7 9800X3D 90354
+403%

CrossMark Overall

Ryzen 5 3550H 832
Ryzen 7 9800X3D 2347
+182%

WebXPRT 4 Overall

Ryzen 5 3550H 124
Ryzen 7 9800X3D 337
+171%

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ryzen 5 3550H 1297
+536%
Ryzen 7 9800X3D 204

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.83 24.99
Nhân đồ họa 3.89 1.71
Mức độ mới 6 Tháng 1 2019 7 Tháng 11 2024
Số lượng nhân 4 8
Luồng 8 16
Quy trình công nghệ 12 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 120 Watt

Ryzen 5 3550H có các ưu điểm sau: nhân đồ họa nhanh hơn 127.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 242.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 7 9800X3D: hiệu năng cao hơn 417.4%, mới hơn 5 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 200%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen 7 9800X3D vì nó vượt trội hơn AMD Ryzen 5 3550H trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 5 3550H được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen 7 9800X3D dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 5 3550H
Ryzen 5 3550H
AMD Ryzen 7 9800X3D
Ryzen 7 9800X3D

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 2905 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 3550H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 650 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 9800X3D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 5 3550H và Ryzen 7 9800X3D, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.