Ryzen 5 8540U vs Ryzen 7 9800X3D

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 5 8540U
2023
6 lõi / 12 số luồng, 28 Watt
10.41
Ryzen 7 9800X3D
2024, $479
8 lõi / 16 số luồng, 120 Watt
22.67
+118%

Ryzen 7 9800X3D vượt qua Ryzen 5 8540U với mức trọn vẹn là 118% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất855292
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10039
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu45.87
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Hiệu quả năng lượng39.8320.24
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtTSMCTSMC
Tên mã của kiến trúcHawk Point-U (Zen 4 + Zen 4c) (2023−2025)Granite Ridge (2024−2025)
Ngày phát hành6 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)7 Tháng 11 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$479

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 8540U và Ryzen 7 9800X3D: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 8540U và Ryzen 7 9800X3D, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân68
Luồng1216
Tần số cơ bản3.2 GHz4.7 GHz
Tần số tối đa4.9 GHz5.2 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB (shared)96 MB (shared)
Quy trình công nghệ4 nm4 nm
Kích thước đế137 mm270.6 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn20,900 million8,315 million
Hỗ trợ 64 bit++
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 8540U và Ryzen 7 9800X3D với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFP7AM5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)28 Watt120 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 8540U và Ryzen 7 9800X3D hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngAES, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX (+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, SSSE3không có dữ liệu
AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 8540U và Ryzen 7 9800X3D hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 8540U và Ryzen 7 9800X3D. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 8540U và Ryzen 7 9800X3D.

Nhân đồ họaAMD Radeon 740M ( - 2800 MHz)AMD Radeon Graphics

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 8540U và Ryzen 7 9800X3D hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.05.0
Số làn PCI-Express1424

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 5 8540U và Ryzen 7 9800X3D trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 5 8540U 10.41
Ryzen 7 9800X3D 22.67
+118%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Ryzen 5 8540U 18359
Mẫu: 90
Ryzen 7 9800X3D 39972
+118%
Mẫu: 14369

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

Ryzen 5 8540U 7512
Ryzen 7 9800X3D 8933
+18.9%

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

Ryzen 5 8540U 32127
Ryzen 7 9800X3D 60825
+89.3%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ryzen 5 8540U 1558
Ryzen 7 9800X3D 3647
+134%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ryzen 5 8540U 253
Ryzen 7 9800X3D 328
+29.6%

TrueCrypt AES

TrueCrypt là một phần mềm đã bị ngừng phát triển, từng được sử dụng rộng rãi để mã hóa phân vùng ổ đĩa theo thời gian thực, hiện đã được thay thế bởi VeraCrypt. Nó chứa một số bài kiểm tra hiệu suất tích hợp, trong đó có TrueCrypt AES, đo tốc độ mã hóa dữ liệu bằng thuật toán AES. Kết quả được tính bằng tốc độ mã hóa tính theo gigabyte mỗi giây.
Ryzen 5 8540U 7.8
Ryzen 7 9800X3D 17.8
+128%

x264 encoding pass 2

x264 Pass 2 là một biến thể chậm hơn của nén video x264, tạo ra tệp đầu ra có tốc độ bit biến đổi, giúp cải thiện chất lượng vì tốc độ bit cao hơn được sử dụng khi cần thiết. Kết quả điểm chuẩn vẫn được đo bằng số khung hình trên giây.

Ryzen 5 8540U 83
Ryzen 7 9800X3D 203
+146%

x264 encoding pass 1

x264 phiên bản 4.0 là một bài kiểm tra mã hóa video sử dụng phương pháp nén MPEG 4 x264 để nén một video mẫu HD (720p). Pass 1 là một biến thể nhanh hơn, tạo ra tệp đầu ra với tốc độ bit cố định. Kết quả của nó được đo bằng số khung hình trên giây, có nghĩa là số lượng khung hình của tệp video nguồn được mã hóa mỗi giây.

Ryzen 5 8540U 239
Ryzen 7 9800X3D 376
+57%

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 5 8540U 7632
Ryzen 7 9800X3D 16545
+117%

7-Zip Single

Ryzen 5 8540U 6079
Ryzen 7 9800X3D 8484
+39.6%

7-Zip

Ryzen 5 8540U 40137
Ryzen 7 9800X3D 90354
+125%

WebXPRT 4 Overall

Ryzen 5 8540U 240
Ryzen 7 9800X3D 337
+40.4%

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ryzen 5 8540U 598
+193%
Ryzen 7 9800X3D 204

Geekbench 6.4 Multi-Core

Ryzen 5 8540U 9280
Ryzen 7 9800X3D 18074
+94.8%

Geekbench 6.4 Single-Core

Ryzen 5 8540U 2504
Ryzen 7 9800X3D 3285
+31.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.41 22.67
Nhân đồ họa 7.25 1.82
Mức độ mới 6 Tháng 12 2023 7 Tháng 11 2024
Số lượng nhân 6 8
Luồng 12 16
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 28 Watt 120 Watt

Ryzen 5 8540U có các ưu điểm sau: nhân đồ họa nhanh hơn 298.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 328.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 7 9800X3D: hiệu năng cao hơn 117.8%, mới hơn 11 thángvàsố lượng lõi nhiều hơn 33.3% và số lượng luồng nhiều hơn 33.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen 7 9800X3D vì nó vượt trội hơn AMD Ryzen 5 8540U trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 5 8540U được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen 7 9800X3D dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 5 8540U
Ryzen 5 8540U
AMD Ryzen 7 9800X3D
Ryzen 7 9800X3D

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.7 20 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 8540U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 1647 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 9800X3D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 5 8540U và Ryzen 7 9800X3D, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.