Ryzen 3 PRO 3300U vs Ryzen 5 PRO 4650U

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 3 PRO 3300U
2019
4 lõi / 4 luồng,15 Watt
3.71
Ryzen 5 PRO 4650U
2020
6 lõi / 12 số luồng,15 Watt
7.87
+112%

Ryzen 5 PRO 4650U vượt qua Ryzen 3 PRO 3300U với mức trọn vẹn là 112% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 3 PRO 3300U và Ryzen 5 PRO 4650U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1503965
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Ryzen 3AMD Renoir (Ryzen 4000 APU)
Hiệu quả năng lượng23.5750.00
Tên mã của kiến trúcPicasso (2019−2022)Renoir-U PRO (Zen 2) (2020)
Ngày phát hành8 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)7 Tháng 5 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 3 PRO 3300U và Ryzen 5 PRO 4650U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 3 PRO 3300U và Ryzen 5 PRO 4650U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân46
Luồng412
Tần số cơ bản2.1 GHz2.1 GHz
Tần số tối đa3.5 GHz4 GHz
Loại busPCIe 3.0PCIe 3.0
Hệ số nhân2121
Bộ nhớ đệm cấp 1128K (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB (shared)8 MB (shared)
Quy trình công nghệ12 nm7 nm
Kích thước đế246 mm2156 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu105 °C
Số lượng bóng bán dẫn4940 Million9,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 3 PRO 3300U và Ryzen 5 PRO 4650U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketFP5FP6
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 3 PRO 3300U và Ryzen 5 PRO 4650U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngXFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMTPRO, MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME
AES-NI++
FMA-+
AVX++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 3 PRO 3300U và Ryzen 5 PRO 4650U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 3 PRO 3300U và Ryzen 5 PRO 4650U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 Dual-channelDDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GB64 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu4
Băng thông bộ nhớ38.397 GB/s68.27 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 3 PRO 3300U và Ryzen 5 PRO 4650U.

Nhân đồ họa
So sánh
AMD Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) ( - 1200 MHz)AMD Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) ( - 1500 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 3 PRO 3300U và Ryzen 5 PRO 4650U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express12không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 3 PRO 3300U và Ryzen 5 PRO 4650U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ryzen 3 PRO 3300U 3.71
Ryzen 5 PRO 4650U 7.87
+112%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 3 PRO 3300U 5938
Ryzen 5 PRO 4650U 12602
+112%

Cinebench 11.5 64-bit multi-core

Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.

Ryzen 3 PRO 3300U 6
Ryzen 5 PRO 4650U 13
+134%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ryzen 3 PRO 3300U 481
Ryzen 5 PRO 4650U 1161
+141%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ryzen 3 PRO 3300U 126
Ryzen 5 PRO 4650U 175
+38.9%

Cinebench 11.5 64-bit single-core

Cinebench R11.5 là một bài kiểm tra hiệu suất cũ do Maxon, nhà phát triển của Cinema 4D, tạo ra. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các phiên bản hiện đại hơn của công cụ Cinema 4D. Phiên bản Single Core tải một luồng xử lý của bộ vi xử lý bằng phương pháp dò tia, hiển thị một căn phòng bóng loáng đầy các quả cầu pha lê và nguồn sáng.

Ryzen 3 PRO 3300U 1.43
Ryzen 5 PRO 4650U 2.02
+41.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.71 7.87
Nhân đồ họa 3.05 6.07
Mức độ mới 8 Tháng 4 2019 7 Tháng 5 2020
Số lượng nhân 4 6
Luồng 4 12
Quy trình công nghệ 12 nm 7 nm

Ryzen 5 PRO 4650U có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 112.1%, nhân đồ họa nhanh hơn 99%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, số lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 200%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 5 PRO 4650U vì nó vượt trội hơn Ryzen 3 PRO 3300U trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 3 PRO 3300U và Ryzen 5 PRO 4650U, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 3 PRO 3300U
Ryzen 3 PRO 3300U
AMD Ryzen 5 PRO 4650U
Ryzen 5 PRO 4650U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 30 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 3 PRO 3300U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 260 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 PRO 4650U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen 3 PRO 3300U và Ryzen 5 PRO 4650U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.