Ryzen 3 PRO 2200G vs Athlon X4 970

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 3 PRO 2200G
2018
4 lõi / 4 luồng, 65 Watt
4.13
+150%
Athlon X4 970
2017
4 lõi / 4 luồng, 65 Watt
1.65

Ryzen 3 PRO 2200G vượt qua Athlon X4 970 với mức trọn vẹn là 150% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất14532147
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmAMD Ryzen 3không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng6.082.43
Nhà phát triểnAMDAMD
Tên mã của kiến trúcZen (2017−2020)Bristol Ridge (2016−2019)
Ngày phát hành10 Tháng 5 2018 (6 năm năm trước)27 Tháng 7 2017 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 3 PRO 2200G và Athlon X4 970: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 3 PRO 2200G và Athlon X4 970, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng44
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu3.8 GHz
Tần số tối đa3.5 GHz4 GHz
Hệ số nhân35không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1384 KB128 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB0 KB
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Kích thước đế209.78 mm2246 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu74 °C
Số lượng bóng bán dẫn4950 Million1,178 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 3 PRO 2200G và Athlon X4 970 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketSocket AM4AM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 3 PRO 2200G và Athlon X4 970 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
FMA-+
AVX++
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 3 PRO 2200G và Athlon X4 970 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 3 PRO 2200G và Athlon X4 970. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2933DDR4 Dual-channel
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ46.933 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 3 PRO 2200G và Athlon X4 970.

Nhân đồ họaAMD Radeon Vega 8không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 3 PRO 2200G và Athlon X4 970 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express12không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 3 PRO 2200G và Athlon X4 970 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 3 PRO 2200G 4.13
+150%
Athlon X4 970 1.65

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Ryzen 3 PRO 2200G 6620
+150%
Athlon X4 970 2644

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.13 1.65
Mức độ mới 10 Tháng 5 2018 27 Tháng 7 2017
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm

Ryzen 3 PRO 2200G có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 150.3%, mới hơn 9 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen 3 PRO 2200G vì nó vượt trội hơn AMD Athlon X4 970 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 3 PRO 2200G
Ryzen 3 PRO 2200G
AMD Athlon X4 970
Athlon X4 970

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 94 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 3 PRO 2200G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 119 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon X4 970 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 3 PRO 2200G và Athlon X4 970, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.