Phenom X4 9550 vs Xeon Gold 6414U
Tổng điểm hiệu suất
Xeon Gold 6414U vượt qua Phenom X4 9550 với mức trọn vẹn là 3362% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Phenom X4 9550 và Xeon Gold 6414U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2500 | 107 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 45.20 |
Loại | Desktop | Máy chủ |
Hiệu quả năng lượng | 1.03 | 13.58 |
Tên mã của kiến trúc | Agena (2007−2008) | Sapphire Rapids (2023−2024) |
Ngày phát hành | Tháng 3 2008 (17 năm năm trước) | 10 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $2,296 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Phenom X4 9550 và Xeon Gold 6414U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Phenom X4 9550 và Xeon Gold 6414U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 32 |
Luồng | 4 | 64 |
Tần số cơ bản | không có dữ liệu | 2 GHz |
Tần số tối đa | 2.2 GHz | 3.4 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 128 KB (per core) | 80K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512 KB (per core) | 2 MB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 2 MB (shared) | 60 MB |
Quy trình công nghệ | 65 nm | Intel 7 nm |
Kích thước đế | 285 mm2 | 4x 477 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | không có dữ liệu | 76 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | 450 million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | không có dữ liệu |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Phenom X4 9550 và Xeon Gold 6414U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | AM2+ | FCLGA4677 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 95 Watt | 250 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Phenom X4 9550 và Xeon Gold 6414U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | không có dữ liệu | Intel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512 |
AES-NI | - | + |
AVX | - | + |
vPro | không có dữ liệu | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | không có dữ liệu | + |
Speed Shift | không có dữ liệu | + |
Turbo Boost Technology | không có dữ liệu | 2.0 |
Hyper-Threading Technology | không có dữ liệu | + |
TSX | - | + |
Deep Learning Boost | - | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Phenom X4 9550 và Xeon Gold 6414U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | không có dữ liệu | + |
EDB | không có dữ liệu | + |
SGX | không có dữ liệu | Yes with Intel® SPS |
OS Guard | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Phenom X4 9550 và Xeon Gold 6414U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | - |
VT-d | không có dữ liệu | + |
VT-x | không có dữ liệu | + |
EPT | không có dữ liệu | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Phenom X4 9550 và Xeon Gold 6414U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | không có dữ liệu | DDR5-4800, DDR5-4400 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | không có dữ liệu | 4 TB |
Số kênh bộ nhớ | không có dữ liệu | 8 |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | - | + |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Phenom X4 9550 và Xeon Gold 6414U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | không có dữ liệu | 5.0 |
Số làn PCI-Express | không có dữ liệu | 80 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Phenom X4 9550 và Xeon Gold 6414U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.03 | 35.66 |
Số lượng nhân | 4 | 32 |
Luồng | 4 | 64 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 95 Watt | 250 Watt |
Phenom X4 9550 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 163.2%.
Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Gold 6414U: hiệu năng cao hơn 3362.1%vàsố lượng lõi nhiều hơn 700% và số lượng luồng nhiều hơn 1500%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon Gold 6414U vì nó vượt trội hơn Phenom X4 9550 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Cần lưu ý rằng Phenom X4 9550 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon Gold 6414U dành cho máy chủ và các trạm làm việc.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.