Intel Xeon Gold 6414U: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon Gold 6414U
2023
32 lõi / 64 luồng, 250 Watt
35.66

Xeon Gold 6414U mang lại hiệu suất tốt trong các bài kiểm tra ở mức 35.66% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.

Mô tả

Intel đã bắt đầu bán Xeon Gold 6414U vào ngày 10 Tháng 1 2023 với giá đề xuất $2,296. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc Sapphire Rapids, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống chuyên nghiệp. Nó có 32 lõi lõi và 64 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ Intel 7, với tần số tối đa là 3400 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket FCLGA4677, với TDP là 250 Watt và nhiệt độ tối đa là 76 °C. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR5-4800, DDR5-4400.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon Gold 6414U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất107
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất45.20
LoạiMáy chủ
Hiệu quả năng lượng13.58từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Tên mã của kiến trúcSapphire Rapids (2023−2024)
Ngày phát hành10 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,296từ 17,906 (Xeon Platinum 8280L)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon Gold 6414U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân32
Luồng64
Tần số cơ bản2 GHztừ 4.7 GHz (Ryzen 9 7900X)
Tần số tối đa3.4 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Bộ nhớ đệm cấp 180K (per core)từ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per core)từ 2 MB (Xeon 6980P)
Bộ nhớ đệm cấp 360 MBtừ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệIntel 7 nmtừ 3 nm (EPYC 9845)
Kích thước đế4x 477 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)76 °Ctừ 105 °C (Core i7-5950HQ)
Hỗ trợ 64 bit+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Gold 6414U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1từ 8 (Xeon Platinum 8454H)
SocketFCLGA4677
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Gold 6414U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI+
AVX+
vPro+
Enhanced SpeedStep (EIST)+
Speed Shift+
Turbo Boost Technology2.0
Hyper-Threading Technology+
TSX+
Deep Learning Boost+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon Gold 6414U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+
EDB+
SGXYes with Intel® SPS
OS Guard+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon Gold 6414U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+
VT-x+
EPT+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Gold 6414U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-4800, DDR5-4400
Dung lượng bộ nhớ cho phép4 TBtừ 6 TiB (EPYC 9654)
Số kênh bộ nhớ8từ 12 (Xeon Platinum 9221)
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon Gold 6414U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.0
Số làn PCI-Express80từ 128 (EPYC 9655P)

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon Gold 6414U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon Gold 6414U 35.66

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon Gold 6414U 57200

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Xeon Gold 6414U so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho máy chủ.


Xeon w7-2495X 101.29
Xeon Gold 6414U 100

Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Xeon Gold 6414U từ AMD là Xeon Platinum 8358, trung bình chậm hơn 5% và thấp hơn 14 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Xeon Gold 6414U từ AMD:

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 1 cấu hình sử dụng Xeon Gold 6414U. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Xeon Gold 6414U:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Xeon Gold 6414U theo thống kê người dùng:

Tất cả các so sánh với Xeon Gold 6414U

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon Gold 6414U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon Gold 6414U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.