Pentium Extreme Edition 965: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Pentium Extreme Edition 965
2006
2 lõi / 4 luồng, 130 Watt
0.62

Pentium Extreme Edition 965 mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra ở mức 0.62% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.

Mô tả

Intel đã bắt đầu bán Pentium Extreme Edition 965 vào ngày 26 Tháng 3 2006 với giá đề xuất $999. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc Presler, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 2 lõi lõi và 4 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 65 nm, với tần số tối đa là 733 MHz, và hệ số nhân được mở khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket Intel Socket 775, với TDP là 130 Watt và nhiệt độ tối đa là 67 °C. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR1, DDR2, DDR3 Depends on motherboard.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium Extreme Edition 965, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2828
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiDesktop
Hiệu quả năng lượng0.45từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Tên mã của kiến trúcPresler (2005−2007)
Ngày phát hành26 Tháng 3 2006 (18 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$999từ 17,906 (Xeon Platinum 8280L)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium Extreme Edition 965: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân2
Luồng4
Tần số cơ bản3.733 GHztừ 4.7 GHz (Ryzen 9 7900X)
Tần số tối đa0.73 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Bộ nhớ đệm cấp 116 KB (per core)từ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per core)từ 2 MB (Xeon 6980P)
Quy trình công nghệ65 nmtừ 3 nm (EPYC 9845)
Kích thước đế2x 81 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)67 °Ctừ 105 °C (Core i7-5950HQ)
Số lượng bóng bán dẫn376 milliontừ 135,240 million (EPYC 9684X)
Hỗ trợ 64 bit+
Hệ số nhân tự do+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium Extreme Edition 965 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1từ 8 (Xeon Platinum 8454H)
Socket775
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium Extreme Edition 965 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-x+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium Extreme Edition 965. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR1, DDR2, DDR3 Depends on motherboard

Thông số đồ họa

Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Pentium Extreme Edition 965.

Nhân đồ họaOn certain motherboards (Chipset feature)

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Pentium Extreme Edition 965 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Pentium Extreme Edition 965 0.62

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Pentium Extreme Edition 965 987

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Pentium Extreme Edition 965 so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho desktop.


Pentium Extreme Edition 965 100

Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Pentium Extreme Edition 965 từ AMD là Athlon 64 FX-62, có tốc độ tương đương và cao hơn 5 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Pentium Extreme Edition 965 từ AMD:

Pentium Extreme Edition 965 100
E2-3200 96.77

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 8 cấu hình sử dụng Pentium Extreme Edition 965. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Pentium Extreme Edition 965:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Pentium Extreme Edition 965 theo thống kê người dùng:

Tất cả các so sánh với Pentium Extreme Edition 965

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Pentium Extreme Edition 965 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về bộ xử lý Pentium Extreme Edition 965, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.