Pentium D 940: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Pentium D 940
2006
2 lõi / 2 luồng, 130 Watt
0.34

Pentium D 940 mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra ở mức 0.34% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.

Mô tả

Intel đã bắt đầu bán Pentium D 940 vào ngày 5 Tháng 1 2006 với giá đề xuất $423. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc Presler, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 2 lõi lõi và 2 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 65 nm, với tần số tối đa là 3.2, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket LGA775,PLGA775, với TDP là 130 Watt và nhiệt độ tối đa là 69 °C. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR1, DDR2, DDR3.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium D 940, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3100
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiDesktop
Hiệu quả năng lượng0.25từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Tên mã của kiến trúcPresler (2005−2007)
Ngày phát hành5 Tháng 1 2006 (19 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$423từ 17,906 (Xeon Platinum 8280L)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium D 940: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân2
Luồng2
Tần số cơ bản3.2 GHztừ 4.7 GHz (Ryzen 9 7900X)
Tần số tối đa3.2 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Bộ nhớ đệm cấp 116 KB (per core)từ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per die)từ 2 MB (Xeon 6980P)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KBtừ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ65 nmtừ 3 nm (EPYC 9845)
Kích thước đế2x 81 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)69 °Ctừ 105 °C (Core i7-5950HQ)
Số lượng bóng bán dẫn376 milliontừ 135,240 million (EPYC 9684X)
Hỗ trợ 64 bit+
Tương thích với Windows 11-
Điện áp nhân cho phép1.2V-1.3375V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium D 940 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1từ 8 (Xeon Platinum 8454H)
SocketLGA775,PLGA775
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium D 940 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Enhanced SpeedStep (EIST)+
Turbo Boost Technology-
Hyper-Threading Technology-
Idle States+
Demand Based Switching-
PAE32 Bit
Parity FSB-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pentium D 940, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-
EDB+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium D 940 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d-
VT-x+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium D 940. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR1, DDR2, DDR3

Thông số đồ họa

Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Pentium D 940.

Nhân đồ họaOn certain motherboards (Chipset feature)

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Pentium D 940 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Pentium D 940 0.34

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Pentium D 940 552

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Pentium D 940 so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho desktop.


Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Pentium D 940 từ AMD là Sempron 2650, có tốc độ tương đương và thấp hơn 2 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Pentium D 940 từ AMD:

Sempron 150 108.82
Pentium D 940 100
Sempron 145 94.12
Sempron 130 94.12

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 28 cấu hình sử dụng Pentium D 940. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Pentium D 940:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Pentium D 940 theo thống kê người dùng:

GTX 1070 GeForce GTX 1070
3.6% (1/28)
R9 290X Radeon R9 290X
3.6% (1/28)
RX 570 Radeon RX 570
3.6% (1/28)
GT 1030 GeForce GT 1030
3.6% (1/28)
GTX 650 GeForce GTX 650
3.6% (1/28)
UHD Graphics 630 UHD Graphics 630
3.6% (1/28)
Radeon 610M Radeon 610M
3.6% (1/28)
HD Graphics 4600 HD Graphics 4600
3.6% (1/28)
FirePro V3900 FirePro V3900
3.6% (1/28)
GTS 250 GeForce GTS 250
3.6% (1/28)

Tất cả các so sánh với Pentium D 940

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 22 các phiếu

Hãy đánh giá Pentium D 940 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về bộ xử lý Pentium D 940, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.