Pentium D 830: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Pentium D 830
2005
2 lõi / 2 luồng, 130 Watt
0.35

Pentium D 830 mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra ở mức 0.35% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.

Mô tả

Intel đã bắt đầu bán Pentium D 830 vào ngày vào Tháng 5 2005. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc Smithfield, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 2 lõi lõi và 2 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 90 nm, với tần số tối đa là 3000 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket PLGA775, với TDP là 130 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR1, DDR2, DDR3.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium D 830, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3119
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiDesktop
Hiệu quả năng lượng0.26từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Nhà phát triểnIntel
Tên mã của kiến trúcSmithfield (2005)
Ngày phát hànhTháng 5 2005 (19 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium D 830: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân2
Luồng2
Tần số cơ bản3 GHztừ 4.7 GHz (FX-9590)
Tần số tối đa3 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Bộ nhớ đệm cấp 128 KBtừ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MBtừ 2 MB (Xeon 6980P)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KBtừ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ90 nmtừ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core)
Kích thước đế206 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân70 °Ctừ 110 °C (Atom x7-E3950)
Số lượng bóng bán dẫn169 milliontừ 135,240 million (EPYC 9684X)
Hỗ trợ 64 bit+
Tương thích với Windows 11-
Điện áp nhân cho phép1.2V-1.4V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium D 830 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình2từ 8 (Opteron 842)
SocketPLGA775
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium D 830 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Enhanced SpeedStep (EIST)+
Turbo Boost Technology-
Hyper-Threading Technology-
Idle States+
Demand Based Switching-
PAE32 Bit
Parity FSB-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pentium D 830, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-
EDB+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium D 830 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d-
VT-x-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium D 830. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR1, DDR2, DDR3

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Pentium D 830 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Pentium D 830 0.35

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Pentium D 830 564

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Pentium D 830 so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho desktop.


Celeron G470 102.86
Celeron 847E 102.86
Pentium D 830 100
Celeron G465 97.14

Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Pentium D 830 từ AMD là Athlon X2 BE-2300, trung bình nhanh hơn 3% và cao hơn 5 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Pentium D 830 từ AMD:

Sempron 150 105.71
Pentium D 830 100
Sempron 2650 97.14
Sempron 130 91.43
Sempron 145 91.43

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 112 cấu hình sử dụng Pentium D 830. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Pentium D 830:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Pentium D 830 theo thống kê người dùng:

RTX 4090 GeForce RTX 4090
2.7% (3/112)
RTX 3090 GeForce RTX 3090
0.9% (1/112)
RX 5600 XT Radeon RX 5600 XT
0.9% (1/112)
GTX 1660 GeForce GTX 1660
0.9% (1/112)
RX 580 Radeon RX 580
0.9% (1/112)
RX 470 Radeon RX 470
0.9% (1/112)
RX 570 Radeon RX 570
0.9% (1/112)
GTX 950 GeForce GTX 950
1.8% (2/112)

Tất cả các so sánh với Pentium D 830

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2 30 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium D 830 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Pentium D 830, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.