Pentium D 830 vs Athlon 64 4000+

Tổng điểm hiệu suất

Pentium D 830
2005
2 lõi / 2 luồng,130 Watt
0.35
+66.7%
Athlon 64 4000+
2001
1 lõi / 1 luồng,89 Watt
0.21

Pentium D 830 vượt qua Athlon 64 4000+ với mức ấn tượng là 67% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium D 830 và Athlon 64 4000+, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất30773229
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDesktop
Hiệu quả năng lượng0.260.22
Tên mã của kiến trúcSmithfield (2005)San Diego (2001−2005)
Ngày phát hànhTháng 5 2005 (19 năm năm trước)Tháng 1 2001 (24 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$160

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium D 830 và Athlon 64 4000+: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium D 830 và Athlon 64 4000+, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân21
Luồng21
Tần số cơ bản3 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa3 GHz2.6 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 128 KB128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB512K
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB0 KB
Quy trình công nghệ90 nm130 nm
Kích thước đế206 mm2230 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân70 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn169 million233 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phép1.2V-1.4Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium D 830 và Athlon 64 4000+ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình21
SocketPLGA775939
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt89 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium D 830 và Athlon 64 4000+ hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Demand Based Switching-không có dữ liệu
PAE32 Bitkhông có dữ liệu
Parity FSB-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pentium D 830 và Athlon 64 4000+, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium D 830 và Athlon 64 4000+ hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d-không có dữ liệu
VT-x-không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium D 830 và Athlon 64 4000+. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR1, DDR2, DDR3không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Pentium D 830 và Athlon 64 4000+ trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Pentium D 830 0.35
+66.7%
Athlon 64 4000+ 0.21

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Pentium D 830 564
+65.9%
Athlon 64 4000+ 340

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.35 0.21
Số lượng nhân 2 1
Luồng 2 1
Quy trình công nghệ 90 nm 130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 89 Watt

Pentium D 830 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 66.7%, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 44.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Athlon 64 4000+: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 46.1%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Pentium D 830 vì nó vượt trội hơn Athlon 64 4000+ trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Pentium D 830 và Athlon 64 4000+, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium D 830
Pentium D 830
AMD Athlon 64 4000+
Athlon 64 4000+

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2 30 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium D 830 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 12 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon 64 4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Pentium D 830 và Athlon 64 4000+, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.