Opteron 6272 vs Atom C3858

VS

Tổng điểm hiệu suất

Opteron 6272
2011
16 lõi / 16 số luồng,115 Watt
3.27
+11.2%
Atom C3858
2017
12 lõi / 12 số luồng,25 Watt
2.94

Opteron 6272 vượt qua Atom C3858 với mức vừa phải là 11% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Opteron 6272 và Atom C3858, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất16111670
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.330.83
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Atom
Hiệu quả năng lượng2.7111.21
Tên mã của kiến trúcInterlagos (2011−2012)Goldmont (2016−2017)
Ngày phát hành14 Tháng 11 2011 (13 năm năm trước)15 Tháng 8 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$325$332

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Opteron 6272 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 60% so với Atom C3858.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Opteron 6272 và Atom C3858: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Opteron 6272 và Atom C3858, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1612
Luồng1612
Tần số cơ bản2.1 GHz2 GHz
Tần số tối đa3 GHz2 GHz
Hệ số nhânkhông có dữ liệu20
Bộ nhớ đệm cấp 1768 KB (shared)672 KB
Bộ nhớ đệm cấp 28.00391 MB (per core)12 MB
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB12 MB
Quy trình công nghệ32 nm14 nm
Kích thước đế316 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu83 °C
Số lượng bóng bán dẫn2,400 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Opteron 6272 và Atom C3858 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình21 (Uniprocessor)
SocketG34FCBGA1310
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watt25 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Opteron 6272 và Atom C3858 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
FMA+-
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
QuickAssistkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu-
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Opteron 6272 và Atom C3858, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

EDBkhông có dữ liệu+
Secure Bootkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
SGXkhông có dữ liệu-
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Opteron 6272 và Atom C3858 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Opteron 6272 và Atom C3858. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR4: 2400
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu256 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu38.397 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Opteron 6272 và Atom C3858 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.03
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu16
Phiên bản USBkhông có dữ liệu3
Tổng số cổng SATAkhông có dữ liệu16
Số lượng cổng SATA 6 Gb/s tối đakhông có dữ liệu16
Số lượng cổng USBkhông có dữ liệu8
LAN tích hợpkhông có dữ liệu4x10/2.5/1 GBE

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Opteron 6272 và Atom C3858 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Opteron 6272 3.27
+11.2%
Atom C3858 2.94

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Opteron 6272 5240
+11.3%
Atom C3858 4707

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.27 2.94
Mức độ mới 14 Tháng 11 2011 15 Tháng 8 2017
Số lượng nhân 16 12
Luồng 16 12
Quy trình công nghệ 32 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 115 Watt 25 Watt

Opteron 6272 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 11.2%vàsố lượng lõi nhiều hơn 33.3% và số lượng luồng nhiều hơn 33.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Atom C3858: mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 360%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Opteron 6272 vì nó vượt trội hơn Atom C3858 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Opteron 6272 và Atom C3858, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Opteron 6272
Opteron 6272
Intel Atom C3858
Atom C3858

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 9 số phiếu

Hãy đánh giá Opteron 6272 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 1 phiếu

Hãy đánh giá Atom C3858 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Opteron 6272 và Atom C3858, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.