Xeon E5-1607 v2 vs Opteron 3380

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon E5-1607 v2
2013
4 lõi / 4 luồng, 130 Watt
2.62
Opteron 3380
2012
8 lõi / 8 số luồng, 65 Watt
2.72
+3.8%

Opteron 3380 chỉ vượt qua Xeon E5-1607 v2 với 4% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E5-1607 v2 và Opteron 3380, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất17801757
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủMáy chủ
Hiệu quả năng lượng1.923.99
Tên mã của kiến trúcIvy Bridge-E (2013)Delhi (2012−2013)
Ngày phát hành10 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước)4 Tháng 12 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E5-1607 v2 và Opteron 3380: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E5-1607 v2 và Opteron 3380, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân48
Luồng48
Tần số cơ bản3 GHz2.6 GHz
Tần số tối đa3 GHz3.6 GHz
Tốc độ bus0 GT/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)384 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)8192 KB
Bộ nhớ đệm cấp 310 MB (shared)8192 KB (shared)
Quy trình công nghệ22 nm32 nm
Kích thước đế257 mm2315 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)70 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,860 million1,200 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phép0.65–1.3Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E5-1607 v2 và Opteron 3380 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCLGA2011AM3+
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E5-1607 v2 và Opteron 3380 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVXkhông có dữ liệu
AES-NI++
FMA-+
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access-không có dữ liệu
Demand Based Switching+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E5-1607 v2 và Opteron 3380, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E5-1607 v2 và Opteron 3380 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E5-1607 v2 và Opteron 3380. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-800, DDR3-1066, DDR3-1333, DDR3-1600DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép256 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ4không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ51.2 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E5-1607 v2 và Opteron 3380 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.02.0
Số làn PCI-Express40không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon E5-1607 v2 và Opteron 3380 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon E5-1607 v2 2.62
Opteron 3380 2.72
+3.8%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon E5-1607 v2 4195
Opteron 3380 4358
+3.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.62 2.72
Mức độ mới 10 Tháng 9 2013 4 Tháng 12 2012
Số lượng nhân 4 8
Luồng 4 8
Quy trình công nghệ 22 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 65 Watt

Xeon E5-1607 v2 có các ưu điểm sau: mới hơn 9 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 45.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Opteron 3380: hiệu năng cao hơn 3.8%, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon E5-1607 v2 và Opteron 3380. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E5-1607 v2
Xeon E5-1607 v2
AMD Opteron  3380
Opteron 3380

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 11 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-1607 v2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 5 số phiếu

Hãy đánh giá Opteron 3380 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon E5-1607 v2 và Opteron 3380, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.